TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,360,813,159 |
49,803,192,944 |
68,067,255,150 |
47,960,918,367 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,790,807,554 |
4,198,290,014 |
2,216,693,512 |
3,717,364,529 |
|
1. Tiền |
3,790,807,554 |
4,198,290,014 |
2,216,693,512 |
3,717,364,529 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,789,511,272 |
10,504,472,075 |
15,810,844,693 |
11,307,719,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,755,411,753 |
6,114,257,035 |
6,042,616,585 |
10,167,659,232 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
755,348,578 |
404,443,481 |
6,653,798,644 |
1,279,274,457 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,212,589,429 |
4,829,455,718 |
3,947,457,623 |
677,933,697 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-933,838,488 |
-843,684,159 |
-833,028,159 |
-817,148,159 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,532,923,099 |
33,961,744,487 |
47,921,046,478 |
32,223,153,055 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,106,652,949 |
34,477,041,223 |
48,351,138,904 |
32,522,419,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-573,729,850 |
-515,296,736 |
-430,092,426 |
-299,266,603 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
247,571,234 |
1,138,686,368 |
2,118,670,467 |
712,681,556 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
163,360,612 |
152,753,256 |
109,932,158 |
302,002,387 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,210,622 |
985,933,112 |
2,008,738,309 |
410,679,169 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,347,535,149 |
24,197,745,584 |
23,535,433,361 |
22,882,147,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,479,986,325 |
12,505,833,273 |
12,021,689,580 |
11,537,545,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,479,986,325 |
12,505,833,273 |
12,021,689,580 |
11,537,545,887 |
|
- Nguyên giá |
26,093,519,796 |
26,600,803,432 |
26,600,803,432 |
26,600,803,432 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,613,533,471 |
-14,094,970,159 |
-14,579,113,852 |
-15,063,257,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,751,665,455 |
11,599,502,935 |
11,447,340,415 |
11,295,177,895 |
|
- Nguyên giá |
20,870,696,426 |
20,870,696,426 |
20,870,696,426 |
20,870,696,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,119,030,971 |
-9,271,193,491 |
-9,423,356,011 |
-9,575,518,531 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
115,883,369 |
92,409,376 |
66,403,366 |
49,423,257 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
115,883,369 |
92,409,376 |
66,403,366 |
49,423,257 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
63,708,348,308 |
74,000,938,528 |
91,602,688,511 |
70,843,065,406 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,615,363,475 |
34,360,974,167 |
54,490,213,487 |
32,693,088,993 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,615,363,475 |
34,360,974,167 |
54,490,213,487 |
32,693,088,993 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,331,939,993 |
16,317,250,379 |
19,646,741,861 |
19,673,966,655 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
532,129,329 |
772,640,669 |
3,844,857,844 |
460,704,849 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,175,866,045 |
414,717,222 |
583,680,830 |
1,378,484,790 |
|
4. Phải trả người lao động |
153,246,750 |
446,692,689 |
308,808,794 |
440,777,995 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
837,646,270 |
|
876,040,622 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
152,326,558 |
261,110,103 |
2,877,104,893 |
111,371,342 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,840,176,138 |
15,562,530,713 |
26,324,862,764 |
10,602,667,484 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
592,032,392 |
586,032,392 |
28,115,879 |
25,115,878 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,092,984,833 |
39,639,964,361 |
37,112,475,024 |
38,149,976,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,092,984,833 |
39,639,964,361 |
37,112,475,024 |
38,149,976,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,162,020,000 |
-2,162,020,000 |
-2,162,020,000 |
-2,162,020,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,023,178,729 |
8,023,178,729 |
8,923,178,729 |
8,923,178,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,231,826,104 |
37,788,056,320 |
351,316,295 |
1,388,817,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,231,826,104 |
37,788,056,320 |
351,316,295 |
1,388,817,684 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
63,708,348,308 |
74,000,938,528 |
91,602,688,511 |
70,843,065,406 |
|