MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,360,813,159 49,803,192,944 68,067,255,150 47,960,918,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,790,807,554 4,198,290,014 2,216,693,512 3,717,364,529
1. Tiền 3,790,807,554 4,198,290,014 2,216,693,512 3,717,364,529
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,789,511,272 10,504,472,075 15,810,844,693 11,307,719,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,755,411,753 6,114,257,035 6,042,616,585 10,167,659,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 755,348,578 404,443,481 6,653,798,644 1,279,274,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,212,589,429 4,829,455,718 3,947,457,623 677,933,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -933,838,488 -843,684,159 -833,028,159 -817,148,159
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,532,923,099 33,961,744,487 47,921,046,478 32,223,153,055
1. Hàng tồn kho 26,106,652,949 34,477,041,223 48,351,138,904 32,522,419,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -573,729,850 -515,296,736 -430,092,426 -299,266,603
V.Tài sản ngắn hạn khác 247,571,234 1,138,686,368 2,118,670,467 712,681,556
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 163,360,612 152,753,256 109,932,158 302,002,387
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,210,622 985,933,112 2,008,738,309 410,679,169
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,347,535,149 24,197,745,584 23,535,433,361 22,882,147,039
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,479,986,325 12,505,833,273 12,021,689,580 11,537,545,887
1. Tài sản cố định hữu hình 12,479,986,325 12,505,833,273 12,021,689,580 11,537,545,887
- Nguyên giá 26,093,519,796 26,600,803,432 26,600,803,432 26,600,803,432
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,613,533,471 -14,094,970,159 -14,579,113,852 -15,063,257,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 11,751,665,455 11,599,502,935 11,447,340,415 11,295,177,895
- Nguyên giá 20,870,696,426 20,870,696,426 20,870,696,426 20,870,696,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,119,030,971 -9,271,193,491 -9,423,356,011 -9,575,518,531
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 115,883,369 92,409,376 66,403,366 49,423,257
1. Chi phí trả trước dài hạn 115,883,369 92,409,376 66,403,366 49,423,257
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,708,348,308 74,000,938,528 91,602,688,511 70,843,065,406
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,615,363,475 34,360,974,167 54,490,213,487 32,693,088,993
I. Nợ ngắn hạn 25,615,363,475 34,360,974,167 54,490,213,487 32,693,088,993
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,331,939,993 16,317,250,379 19,646,741,861 19,673,966,655
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 532,129,329 772,640,669 3,844,857,844 460,704,849
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,175,866,045 414,717,222 583,680,830 1,378,484,790
4. Phải trả người lao động 153,246,750 446,692,689 308,808,794 440,777,995
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 837,646,270 876,040,622
9. Phải trả ngắn hạn khác 152,326,558 261,110,103 2,877,104,893 111,371,342
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,840,176,138 15,562,530,713 26,324,862,764 10,602,667,484
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 592,032,392 586,032,392 28,115,879 25,115,878
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,092,984,833 39,639,964,361 37,112,475,024 38,149,976,413
I. Vốn chủ sở hữu 38,092,984,833 39,639,964,361 37,112,475,024 38,149,976,413
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,162,020,000 -2,162,020,000 -2,162,020,000 -2,162,020,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,023,178,729 8,023,178,729 8,923,178,729 8,923,178,729
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,231,826,104 37,788,056,320 351,316,295 1,388,817,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,231,826,104 37,788,056,320 351,316,295 1,388,817,684
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,708,348,308 74,000,938,528 91,602,688,511 70,843,065,406
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.