1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
647,202,395,262 |
920,741,824,125 |
885,325,889,315 |
693,252,068,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,179,416,847 |
9,824,482,800 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
619,022,978,415 |
910,917,341,325 |
885,325,889,315 |
693,252,068,870 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
568,898,745,590 |
821,671,389,019 |
793,926,744,449 |
633,716,056,797 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,124,232,825 |
89,245,952,306 |
91,399,144,866 |
59,536,012,073 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,029,783,997 |
14,625,917,212 |
22,058,166,839 |
14,043,681,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,826,704,557 |
27,732,603,229 |
36,952,339,867 |
18,754,907,546 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,906,905,951 |
8,584,823,864 |
10,412,211,548 |
12,909,182,913 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,340,486,997 |
62,971,656,864 |
57,591,063,477 |
41,286,456,275 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,328,076,418 |
10,420,492,681 |
8,532,421,795 |
8,675,024,018 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,658,748,850 |
2,747,116,744 |
10,381,486,566 |
4,863,305,444 |
|
12. Thu nhập khác |
30,000 |
3,548,019,671 |
|
87,980,000 |
|
13. Chi phí khác |
167,138,201 |
50,254,100 |
1,624,362 |
12,005,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-167,108,201 |
3,497,765,571 |
-1,624,362 |
75,974,275 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,491,640,649 |
6,244,882,315 |
10,379,862,204 |
4,939,279,719 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,705,930,999 |
|
3,978,428,567 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,491,640,649 |
4,538,951,316 |
10,379,862,204 |
960,851,152 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,491,640,649 |
4,538,951,316 |
10,379,862,204 |
960,851,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|