MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 647,202,395,262 920,741,824,125 885,325,889,315 693,252,068,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,179,416,847 9,824,482,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 619,022,978,415 910,917,341,325 885,325,889,315 693,252,068,870
4. Giá vốn hàng bán 568,898,745,590 821,671,389,019 793,926,744,449 633,716,056,797
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,124,232,825 89,245,952,306 91,399,144,866 59,536,012,073
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,029,783,997 14,625,917,212 22,058,166,839 14,043,681,210
7. Chi phí tài chính 11,826,704,557 27,732,603,229 36,952,339,867 18,754,907,546
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,906,905,951 8,584,823,864 10,412,211,548 12,909,182,913
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,340,486,997 62,971,656,864 57,591,063,477 41,286,456,275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,328,076,418 10,420,492,681 8,532,421,795 8,675,024,018
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,658,748,850 2,747,116,744 10,381,486,566 4,863,305,444
12. Thu nhập khác 30,000 3,548,019,671 87,980,000
13. Chi phí khác 167,138,201 50,254,100 1,624,362 12,005,725
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -167,108,201 3,497,765,571 -1,624,362 75,974,275
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,491,640,649 6,244,882,315 10,379,862,204 4,939,279,719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,705,930,999 3,978,428,567
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,491,640,649 4,538,951,316 10,379,862,204 960,851,152
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,491,640,649 4,538,951,316 10,379,862,204 960,851,152
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.