MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 778,763,679,653 646,829,319,392 718,530,203,692 647,202,395,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,148,750,000 1,664,616,980 7,883,348,250 28,179,416,847
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 776,614,929,653 645,164,702,412 710,646,855,442 619,022,978,415
4. Giá vốn hàng bán 698,174,110,375 584,197,799,010 633,655,714,844 568,898,745,590
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 78,440,819,278 60,966,903,402 76,991,140,598 50,124,232,825
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,260,047,128 14,364,906,471 6,433,474,934 9,029,783,997
7. Chi phí tài chính 14,726,735,985 15,684,784,340 14,426,119,987 11,826,704,557
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,399,130,148 11,859,275,752 10,298,594,850 7,906,905,951
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 49,635,452,338 50,637,013,211 54,936,588,249 32,340,486,997
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,295,690,709 8,671,697,526 10,549,858,262 10,328,076,418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,042,987,374 338,314,796 3,512,049,034 4,658,748,850
12. Thu nhập khác 900,000 10,144,792,177 681,818 30,000
13. Chi phí khác 17,500,000 8,501,638,816 23,103 167,138,201
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,600,000 1,643,153,361 658,715 -167,108,201
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,026,387,374 1,981,468,157 3,512,707,749 4,491,640,649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 935,744,969
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,026,387,374 1,981,468,157 2,576,962,780 4,491,640,649
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,026,387,374 1,981,468,157 2,576,962,780 4,491,640,649
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.