1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
778,763,679,653 |
646,829,319,392 |
718,530,203,692 |
647,202,395,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,148,750,000 |
1,664,616,980 |
7,883,348,250 |
28,179,416,847 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
776,614,929,653 |
645,164,702,412 |
710,646,855,442 |
619,022,978,415 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
698,174,110,375 |
584,197,799,010 |
633,655,714,844 |
568,898,745,590 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,440,819,278 |
60,966,903,402 |
76,991,140,598 |
50,124,232,825 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,260,047,128 |
14,364,906,471 |
6,433,474,934 |
9,029,783,997 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,726,735,985 |
15,684,784,340 |
14,426,119,987 |
11,826,704,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,399,130,148 |
11,859,275,752 |
10,298,594,850 |
7,906,905,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
49,635,452,338 |
50,637,013,211 |
54,936,588,249 |
32,340,486,997 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,295,690,709 |
8,671,697,526 |
10,549,858,262 |
10,328,076,418 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,042,987,374 |
338,314,796 |
3,512,049,034 |
4,658,748,850 |
|
12. Thu nhập khác |
900,000 |
10,144,792,177 |
681,818 |
30,000 |
|
13. Chi phí khác |
17,500,000 |
8,501,638,816 |
23,103 |
167,138,201 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,600,000 |
1,643,153,361 |
658,715 |
-167,108,201 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,026,387,374 |
1,981,468,157 |
3,512,707,749 |
4,491,640,649 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
935,744,969 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,026,387,374 |
1,981,468,157 |
2,576,962,780 |
4,491,640,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,026,387,374 |
1,981,468,157 |
2,576,962,780 |
4,491,640,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|