TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
702,870,544,798 |
986,833,673,450 |
1,020,777,356,123 |
811,062,547,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,360,665,643 |
25,298,311,589 |
19,522,795,671 |
13,394,058,906 |
|
1. Tiền |
25,360,665,643 |
25,298,311,589 |
19,522,795,671 |
13,394,058,906 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,433,523,028 |
7,127,102,130 |
9,061,978,008 |
9,201,959,430 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,490,673,028 |
2,523,879,188 |
4,458,755,066 |
4,715,667,866 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-57,150,000 |
-396,777,058 |
-396,777,058 |
-513,708,436 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
290,504,902,278 |
538,778,851,362 |
378,678,178,281 |
279,445,534,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
273,961,204,310 |
459,553,192,632 |
359,951,117,376 |
260,074,573,059 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,900,363,259 |
64,591,767,407 |
4,389,439,169 |
11,758,834,060 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,707,379,309 |
14,697,935,923 |
14,401,666,336 |
7,676,172,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
365,572,340,234 |
405,158,388,012 |
599,169,751,952 |
501,529,072,080 |
|
1. Hàng tồn kho |
365,826,380,673 |
405,412,428,451 |
599,389,517,707 |
501,608,824,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-254,040,439 |
-254,040,439 |
-219,765,755 |
-79,752,625 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,999,113,615 |
10,471,020,357 |
14,344,652,211 |
7,491,922,228 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
234,353,403 |
397,810,563 |
566,542,532 |
677,138,668 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,764,760,212 |
9,966,725,716 |
13,778,109,679 |
6,814,783,560 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
106,484,078 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
544,105,880,300 |
542,681,642,679 |
529,531,004,911 |
519,301,648,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,765,800,000 |
5,876,290,000 |
6,032,500,000 |
5,946,140,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,765,800,000 |
5,876,290,000 |
6,032,500,000 |
5,946,140,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
464,543,270,451 |
480,143,267,743 |
470,766,486,421 |
463,985,066,562 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
426,332,360,688 |
441,803,821,996 |
432,674,671,660 |
426,140,882,792 |
|
- Nguyên giá |
683,934,259,718 |
711,041,858,508 |
713,897,216,370 |
719,188,535,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-257,601,899,030 |
-269,238,036,512 |
-281,222,544,710 |
-293,047,652,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,210,909,763 |
38,339,445,747 |
38,091,814,761 |
37,844,183,770 |
|
- Nguyên giá |
41,311,123,958 |
41,680,871,696 |
41,680,871,696 |
41,680,871,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,100,214,195 |
-3,341,425,949 |
-3,589,056,935 |
-3,836,687,926 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,363,284,556 |
690,747,769 |
39,650,000 |
39,650,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,363,284,556 |
690,747,769 |
39,650,000 |
39,650,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,433,525,293 |
55,971,337,167 |
52,692,368,490 |
49,330,792,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,433,525,293 |
55,971,337,167 |
52,692,368,490 |
49,330,792,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,246,976,425,098 |
1,529,515,316,129 |
1,550,308,361,034 |
1,330,364,196,050 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
912,595,681,839 |
1,190,695,621,554 |
1,201,079,670,773 |
980,174,654,637 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
724,771,506,991 |
1,002,871,446,706 |
1,003,375,839,925 |
798,869,103,789 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,234,990,060 |
40,942,177,674 |
32,165,069,342 |
62,572,248,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,406,144,182 |
9,742,373,981 |
4,403,560,644 |
1,999,011,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
89,406,819 |
1,759,599,646 |
1,753,960,198 |
5,878,320,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,734,479,546 |
25,988,765,339 |
28,257,633,453 |
37,718,519,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,239,485,403 |
3,783,354,323 |
2,904,094,803 |
3,993,223,045 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,174,418,240 |
2,281,989,408 |
2,441,592,282 |
2,034,043,618 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
630,749,401,598 |
898,230,005,192 |
911,306,748,060 |
664,530,555,728 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
20,143,181,143 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,143,181,143 |
|
20,143,181,143 |
20,143,181,143 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
187,824,174,848 |
187,824,174,848 |
197,703,830,848 |
181,305,550,848 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
187,824,174,848 |
187,824,174,848 |
197,703,830,848 |
181,305,550,848 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
334,380,743,259 |
338,819,694,575 |
349,228,690,261 |
350,189,541,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
334,380,743,259 |
338,819,694,575 |
349,228,690,261 |
350,189,541,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
216,111,850,000 |
|
216,111,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
113,781,486,610 |
113,781,486,610 |
113,781,486,610 |
113,781,486,610 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,491,640,649 |
8,930,591,965 |
19,339,587,651 |
20,300,438,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,930,591,965 |
|
20,300,438,803 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,246,976,425,098 |
1,529,515,316,129 |
1,550,308,361,034 |
1,330,364,196,050 |
|