MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thiết Bị Điện (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 569,285,994,788 1,149,607,637,796 427,903,920,740 619,298,941,868
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 281,810,672
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 569,285,994,788 1,149,325,827,124 427,903,920,740 619,298,941,868
4. Giá vốn hàng bán 465,545,331,967 944,477,147,014 340,938,281,410 534,718,713,768
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 103,740,662,821 204,848,680,110 86,965,639,330 84,580,228,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,627,570,172 1,241,397,282 2,525,492,002 894,540,394
7. Chi phí tài chính 24,442,447,386 26,153,334,975 21,258,605,087 21,520,315,072
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,820,876,572 25,047,746,132 20,501,577,099 20,679,027,858
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,785,248,513 12,601,394,618 3,126,985,276 9,418,117,205
9. Chi phí bán hàng 17,708,318,651 56,822,485,591 16,748,739,800 20,711,970,792
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,870,383,368 45,548,295,627 26,650,525,268 25,278,595,021
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,132,332,101 90,167,355,817 27,960,246,453 27,382,004,814
12. Thu nhập khác 72,124,240 104,909,091 3,183,390,269 23,724,853,054
13. Chi phí khác 32,752,087 2,597,249,635 -2,542,312,574
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 39,372,153 104,909,091 586,140,634 26,267,165,628
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,171,704,254 90,272,264,908 28,546,387,087 53,649,170,442
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,769,375,838 12,940,671,417 9,289,771,513 8,356,482,218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,455,962,449 597,618,892 -2,742,723,500 1,881,752,666
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,946,365,967 76,733,974,599 21,999,339,074 43,410,935,558
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,546,091,112 73,005,386,812 18,956,074,974 40,231,702,650
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,400,274,855 3,728,587,787 3,043,264,100 3,179,232,908
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 990 1,659 431 722
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.