1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
689,294,404,758 |
569,285,994,788 |
1,149,607,637,796 |
427,903,920,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
281,810,672 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
689,294,404,758 |
569,285,994,788 |
1,149,325,827,124 |
427,903,920,740 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
579,428,203,413 |
465,545,331,967 |
944,477,147,014 |
340,938,281,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,866,201,345 |
103,740,662,821 |
204,848,680,110 |
86,965,639,330 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,058,216,665 |
11,627,570,172 |
1,241,397,282 |
2,525,492,002 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,336,085,168 |
24,442,447,386 |
26,153,334,975 |
21,258,605,087 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,689,860,531 |
23,820,876,572 |
25,047,746,132 |
20,501,577,099 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,119,257,891 |
8,785,248,513 |
12,601,394,618 |
3,126,985,276 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,613,142,979 |
17,708,318,651 |
56,822,485,591 |
16,748,739,800 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,305,245,172 |
24,870,383,368 |
45,548,295,627 |
26,650,525,268 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,789,202,582 |
57,132,332,101 |
90,167,355,817 |
27,960,246,453 |
|
12. Thu nhập khác |
432,152,795 |
72,124,240 |
104,909,091 |
3,183,390,269 |
|
13. Chi phí khác |
297,728,692 |
32,752,087 |
|
2,597,249,635 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
134,424,103 |
39,372,153 |
104,909,091 |
586,140,634 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,923,626,685 |
57,171,704,254 |
90,272,264,908 |
28,546,387,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,530,957,844 |
6,769,375,838 |
12,940,671,417 |
9,289,771,513 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,455,962,449 |
597,618,892 |
-2,742,723,500 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,392,668,841 |
47,946,365,967 |
76,733,974,599 |
21,999,339,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,694,519,885 |
43,546,091,112 |
73,005,386,812 |
18,956,074,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,698,148,956 |
4,400,274,855 |
3,728,587,787 |
3,043,264,100 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
948 |
990 |
1,659 |
431 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|