MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết Bị Điện (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,039,512,660,388 1,865,756,999,257 1,931,742,472,287 1,856,841,336,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 252,014,837,258 102,285,668,274 128,718,660,636 192,777,411,067
1. Tiền 182,943,737,258 83,214,568,274 109,647,560,636 123,706,311,067
2. Các khoản tương đương tiền 69,071,100,000 19,071,100,000 19,071,100,000 69,071,100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,057,307,827,592 1,007,819,376,763 1,107,772,801,410 1,029,474,028,432
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 388,274,500,197 317,718,650,286 419,714,328,624 348,732,522,718
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,628,664,400 30,441,191,304 18,455,172,712 16,198,848,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 664,703,764,443 668,164,632,023 678,108,396,924 674,801,758,716
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,299,101,448 -8,505,096,850 -8,505,096,850 -10,259,101,448
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 715,925,110,841 740,030,406,530 680,578,797,680 588,670,353,759
1. Hàng tồn kho 715,925,110,841 740,030,406,530 680,578,797,680 588,670,353,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,264,884,697 15,621,547,690 14,672,212,561 15,919,543,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 352,169,253 446,524,106 305,682,902 244,266,354
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,912,715,444 15,175,023,584 14,366,529,659 15,675,276,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,145,819,003,036 1,173,664,421,909 1,189,361,685,824 1,165,715,863,634
I. Các khoản phải thu dài hạn 506,775,000 506,775,000 506,775,000 572,805,534
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 506,775,000 506,775,000 506,775,000 572,805,534
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 247,120,657,988 239,767,768,632 251,908,416,475 244,089,110,108
1. Tài sản cố định hữu hình 245,953,239,923 237,922,592,865 250,217,606,260 242,502,986,441
- Nguyên giá 509,650,623,453 509,814,513,453 529,599,242,934 530,203,085,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,697,383,530 -271,891,920,588 -279,381,636,674 -287,700,099,242
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,167,418,065 1,845,175,767 1,690,810,215 1,586,123,667
- Nguyên giá 3,112,180,725 3,857,365,725 3,857,365,725 3,857,365,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,944,762,660 -2,012,189,958 -2,166,555,510 -2,271,242,058
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,329,873,698 57,185,827,696 58,259,280,761 74,825,333,528
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,329,873,698 57,185,827,696 58,259,280,761 74,825,333,528
V. Đầu tư tài chính dài hạn 543,515,818,910 540,536,661,248 549,655,919,139 528,441,167,652
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 513,515,818,910 510,536,661,248 519,655,919,139 528,441,167,652
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 335,345,877,440 335,667,389,333 329,031,294,449 317,787,446,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,517,873,598 142,039,920,802 140,711,215,379 140,625,199,838
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 761,983,252 7,868,837,402 7,868,837,402 2,018,394,766
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 191,066,020,590 185,758,631,129 180,451,241,668 175,143,852,208
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,185,331,663,424 3,039,421,421,166 3,121,104,158,111 3,022,557,199,901
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,935,198,222,672 1,789,478,599,646 1,831,451,160,242 1,688,424,756,750
I. Nợ ngắn hạn 1,461,240,606,461 1,299,745,398,261 1,456,442,659,226 1,327,967,203,747
1. Phải trả người bán ngắn hạn 215,416,873,633 291,472,470,407 324,529,804,477 272,955,565,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,396,727,350 9,989,310,429 13,247,882,387 37,234,949,608
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,767,494,744 3,090,693,205 12,450,438,188 20,331,001,105
4. Phải trả người lao động 41,385,624,213 13,280,658,863 17,863,923,859 13,489,761,955
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,991,307,191 4,576,669,540 18,930,674,909 6,733,939,898
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,230,968,680 3,773,338,852 3,520,311,232 6,514,961,055
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,107,476,720,827 949,620,957,431 1,040,532,002,156 945,914,060,479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,432,254,774 20,199,750,373 18,137,473,340 17,574,107,768
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,142,635,049 3,741,549,161 7,230,148,678 7,218,855,896
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 473,957,616,211 489,733,201,385 375,008,501,016 360,457,553,003
1. Phải trả người bán dài hạn 12,662,650,000 32,034,800,000 32,034,800,000 22,345,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 461,294,966,211 457,698,401,385 342,973,701,016 338,112,553,003
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,250,133,440,752 1,249,942,821,520 1,289,652,997,869 1,334,132,443,151
I. Vốn chủ sở hữu 1,250,133,440,752 1,249,942,821,520 1,289,652,997,869 1,334,132,443,151
1. Vốn góp của chủ sở hữu 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,386,860,247 355,386,860,247 355,386,860,247 355,386,860,247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -224,441,613,184 -224,441,613,184 -224,441,613,184 -224,441,613,184
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,362,153,403 72,362,153,403 72,362,153,403 72,362,153,403
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 456,133,863,474 462,651,226,168 499,663,253,561 539,851,242,198
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 173,032,632,001 8,161,405,107 49,855,924,992 91,669,574,733
- LNST chưa phân phối kỳ này 283,101,231,473 454,489,821,061 449,807,328,569 448,181,667,465
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 102,692,176,812 95,984,194,886 98,682,343,842 102,973,800,487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,185,331,663,424 3,039,421,421,166 3,121,104,158,111 3,022,557,199,901
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.