TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,261,503,378,603 |
1,614,220,340,431 |
1,768,614,779,523 |
1,929,040,591,317 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
173,592,395,455 |
94,591,675,636 |
89,173,890,254 |
168,028,634,803 |
|
1. Tiền |
104,521,295,455 |
33,920,575,636 |
40,102,790,254 |
98,957,534,803 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,071,100,000 |
60,671,100,000 |
49,071,100,000 |
69,071,100,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,546,828,701 |
2,546,828,701 |
1,261,961,206 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,546,828,701 |
2,546,828,701 |
1,261,961,206 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
376,863,769,432 |
724,813,736,340 |
925,730,587,882 |
884,318,355,151 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
345,052,680,310 |
305,338,547,617 |
523,577,187,524 |
441,920,575,398 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,375,975,718 |
392,116,958,094 |
244,210,205,673 |
73,287,628,191 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,201,725,500 |
32,124,842,725 |
162,709,806,781 |
373,876,763,658 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,766,612,096 |
-4,766,612,096 |
-4,766,612,096 |
-4,766,612,096 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
694,826,357,111 |
777,374,008,227 |
738,325,300,610 |
851,957,804,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
694,826,357,111 |
777,374,008,227 |
738,325,300,610 |
851,957,804,436 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,674,027,904 |
14,894,091,527 |
14,123,039,571 |
24,735,796,927 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
357,763,622 |
230,158,726 |
155,140,425 |
723,263,563 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,316,264,282 |
14,579,302,057 |
13,967,899,146 |
24,012,533,364 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
84,630,744 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,276,836,639,432 |
1,240,013,946,527 |
1,127,509,326,484 |
1,132,458,599,925 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
611,462,620 |
|
|
506,775,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
611,462,620 |
|
|
506,775,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
247,769,125,937 |
240,840,145,905 |
233,664,963,949 |
245,273,943,856 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
247,174,103,235 |
240,303,401,953 |
233,186,498,747 |
244,835,443,611 |
|
- Nguyên giá |
482,703,083,629 |
483,673,358,629 |
483,514,931,447 |
500,312,982,243 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-235,528,980,394 |
-243,369,956,676 |
-250,328,432,700 |
-255,477,538,632 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
595,022,702 |
536,743,952 |
478,465,202 |
438,500,245 |
|
- Nguyên giá |
2,323,634,725 |
2,323,634,725 |
2,323,634,725 |
2,323,634,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,728,612,023 |
-1,786,890,773 |
-1,845,169,523 |
-1,885,134,480 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,871,413,804 |
13,175,748,616 |
15,349,861,511 |
10,809,095,428 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,871,413,804 |
13,175,748,616 |
15,349,861,511 |
10,809,095,428 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
652,993,049,839 |
631,441,532,365 |
530,286,699,004 |
534,557,343,689 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
486,940,173,139 |
493,340,230,995 |
499,233,822,304 |
504,557,343,689 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
166,052,876,700 |
138,101,301,370 |
31,052,876,700 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
363,591,587,232 |
354,556,519,641 |
348,207,802,020 |
341,311,441,952 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
147,854,864,990 |
146,806,347,417 |
145,765,019,257 |
144,176,048,649 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,310,817,454 |
761,983,252 |
761,983,252 |
761,983,252 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
212,425,904,788 |
206,988,188,972 |
201,680,799,511 |
196,373,410,051 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,538,340,018,035 |
2,854,234,286,958 |
2,896,124,106,007 |
3,061,499,191,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,276,841,838,881 |
1,632,000,265,604 |
1,685,097,785,783 |
1,817,805,229,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,228,756,428,039 |
1,033,879,854,762 |
1,106,605,738,577 |
1,240,781,070,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
321,700,974,303 |
185,631,979,591 |
262,114,870,901 |
257,576,318,448 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,507,532,538 |
11,310,545,503 |
21,439,991,021 |
21,495,308,046 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,707,515,162 |
7,819,930,931 |
19,269,218,449 |
15,352,013,211 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,452,139,633 |
14,072,296,757 |
37,559,090,536 |
48,003,575,414 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,565,158,904 |
7,268,472,701 |
23,583,103,285 |
6,025,985,084 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,275,765,660 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,913,498,519 |
29,997,498,722 |
38,444,820,087 |
4,794,013,724 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
798,893,978,133 |
760,015,863,079 |
680,700,972,839 |
861,785,947,926 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,687,889,408 |
16,365,526,039 |
18,167,754,779 |
18,815,108,871 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,327,741,439 |
1,397,741,439 |
5,325,916,680 |
4,657,033,748 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,085,410,842 |
598,120,410,842 |
578,492,047,206 |
577,024,159,506 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
577,024,159,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
35,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,085,410,842 |
598,085,410,842 |
578,492,047,206 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,261,498,179,154 |
1,222,234,021,354 |
1,211,026,320,224 |
1,243,693,961,604 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,261,498,179,154 |
1,222,234,021,354 |
1,211,026,320,224 |
1,243,693,961,604 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-224,441,613,184 |
-224,441,613,184 |
-224,441,613,184 |
-224,441,613,184 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
475,817,455,836 |
435,520,890,213 |
421,602,996,681 |
453,295,855,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
279,578,155,040 |
27,977,902,969 |
65,222,648,140 |
109,396,624,445 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
196,239,300,796 |
407,542,987,244 |
356,380,348,541 |
343,899,231,473 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
94,373,322,852 |
95,405,730,675 |
98,115,923,077 |
99,090,705,220 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,538,340,018,035 |
2,854,234,286,958 |
2,896,124,106,007 |
3,061,499,191,242 |
|