TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,634,657,834,988 |
1,459,486,209,265 |
1,260,878,090,174 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
647,285,209,058 |
355,688,307,660 |
173,592,395,455 |
|
1. Tiền |
|
46,852,209,058 |
155,255,307,660 |
104,521,295,455 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
600,433,000,000 |
200,433,000,000 |
69,071,100,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,546,828,701 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,546,828,701 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
352,689,650,396 |
481,300,590,243 |
376,349,653,631 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
339,929,333,894 |
459,401,952,031 |
344,940,654,892 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,117,943,032 |
3,608,379,744 |
17,375,975,718 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
14,380,514,051 |
26,724,613,098 |
18,799,635,117 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,738,140,581 |
-8,738,140,581 |
-4,766,612,096 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
303,785,951 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
625,916,042,866 |
612,848,778,571 |
694,826,357,111 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
628,114,442,033 |
612,857,370,605 |
694,826,357,111 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,198,399,167 |
-8,592,034 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
8,766,932,668 |
9,648,532,791 |
13,562,855,276 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
242,218,622 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,245,344,903 |
|
13,320,636,654 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,521,587,765 |
9,648,532,791 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
106,657,408,224 |
529,036,085,318 |
1,276,334,257,131 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
611,462,620 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
611,462,620 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
100,866,026,891 |
88,744,618,102 |
247,769,125,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
100,235,541,673 |
88,453,022,884 |
247,174,103,235 |
|
- Nguyên giá |
|
280,011,264,489 |
289,336,014,767 |
482,703,083,629 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-179,775,722,816 |
-200,882,991,883 |
-235,528,980,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
630,485,218 |
291,595,218 |
595,022,702 |
|
- Nguyên giá |
|
1,763,634,725 |
1,763,634,725 |
2,323,634,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,133,149,507 |
-1,472,039,507 |
-1,728,612,023 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
11,871,413,804 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
11,871,413,804 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
300,000,000,000 |
655,041,474,509 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
486,940,173,139 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300,000,000,000 |
168,101,301,370 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,791,381,333 |
140,291,467,216 |
361,040,780,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,049,864,806 |
137,552,338,102 |
147,983,218,576 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,741,516,527 |
2,739,129,114 |
761,983,252 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
212,295,578,433 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,741,315,243,212 |
1,988,522,294,583 |
2,537,212,347,305 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
647,329,298,627 |
843,018,810,409 |
1,277,988,636,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
608,807,676,298 |
804,765,358,622 |
1,229,903,225,901 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
165,834,689,781 |
266,350,175,972 |
322,704,615,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
19,049,616,593 |
3,824,134,069 |
17,507,532,538 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12,576,143,805 |
26,366,577,027 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
29,468,149,882 |
36,110,400,331 |
36,452,139,633 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
12,150,466,497 |
8,839,200,954 |
4,288,491,075 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,820,921,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,477,161,872 |
11,972,151,854 |
3,674,261,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
262,466,843,149 |
403,444,482,827 |
798,893,978,133 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
103,173,069,229 |
58,881,465,848 |
17,687,889,408 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,366,758,295 |
2,767,202,962 |
2,327,741,439 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
38,521,622,329 |
38,253,451,787 |
48,085,410,842 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
48,085,410,842 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
8,900,936,787 |
8,632,766,245 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
29,620,685,542 |
29,620,685,542 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,093,985,944,585 |
1,145,503,484,174 |
1,259,223,710,562 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,093,985,944,585 |
1,145,503,484,174 |
1,259,223,710,562 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
355,386,860,247 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-224,441,613,184 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
178,236,930,935 |
229,754,470,524 |
473,417,771,728 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
157,526,254,732 |
222,917,539,589 |
277,178,470,932 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
20,710,676,203 |
6,836,930,935 |
196,239,300,796 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
94,498,538,368 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,741,315,243,212 |
1,988,522,294,583 |
2,537,212,347,305 |
|