MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết Bị Điện (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,634,657,834,988 1,459,486,209,265 1,260,878,090,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 647,285,209,058 355,688,307,660 173,592,395,455
1. Tiền 46,852,209,058 155,255,307,660 104,521,295,455
2. Các khoản tương đương tiền 600,433,000,000 200,433,000,000 69,071,100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,546,828,701
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,546,828,701
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 352,689,650,396 481,300,590,243 376,349,653,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 339,929,333,894 459,401,952,031 344,940,654,892
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,117,943,032 3,608,379,744 17,375,975,718
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,380,514,051 26,724,613,098 18,799,635,117
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,738,140,581 -8,738,140,581 -4,766,612,096
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 303,785,951
IV. Hàng tồn kho 625,916,042,866 612,848,778,571 694,826,357,111
1. Hàng tồn kho 628,114,442,033 612,857,370,605 694,826,357,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,198,399,167 -8,592,034
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,766,932,668 9,648,532,791 13,562,855,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 242,218,622
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,245,344,903 13,320,636,654
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,521,587,765 9,648,532,791
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,657,408,224 529,036,085,318 1,276,334,257,131
I. Các khoản phải thu dài hạn 611,462,620
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 611,462,620
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,866,026,891 88,744,618,102 247,769,125,937
1. Tài sản cố định hữu hình 100,235,541,673 88,453,022,884 247,174,103,235
- Nguyên giá 280,011,264,489 289,336,014,767 482,703,083,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,775,722,816 -200,882,991,883 -235,528,980,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 630,485,218 291,595,218 595,022,702
- Nguyên giá 1,763,634,725 1,763,634,725 2,323,634,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,133,149,507 -1,472,039,507 -1,728,612,023
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,871,413,804
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,871,413,804
V. Đầu tư tài chính dài hạn 300,000,000,000 655,041,474,509
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 486,940,173,139
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000,000 168,101,301,370
VI. Tài sản dài hạn khác 5,791,381,333 140,291,467,216 361,040,780,261
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,049,864,806 137,552,338,102 147,983,218,576
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,741,516,527 2,739,129,114 761,983,252
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 212,295,578,433
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,741,315,243,212 1,988,522,294,583 2,537,212,347,305
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 647,329,298,627 843,018,810,409 1,277,988,636,743
I. Nợ ngắn hạn 608,807,676,298 804,765,358,622 1,229,903,225,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 165,834,689,781 266,350,175,972 322,704,615,406
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,049,616,593 3,824,134,069 17,507,532,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,576,143,805 26,366,577,027
4. Phải trả người lao động 29,468,149,882 36,110,400,331 36,452,139,633
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,150,466,497 8,839,200,954 4,288,491,075
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,820,921,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,477,161,872 11,972,151,854 3,674,261,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 262,466,843,149 403,444,482,827 798,893,978,133
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 103,173,069,229 58,881,465,848 17,687,889,408
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,366,758,295 2,767,202,962 2,327,741,439
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,521,622,329 38,253,451,787 48,085,410,842
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,085,410,842
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,900,936,787 8,632,766,245
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 29,620,685,542 29,620,685,542
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,093,985,944,585 1,145,503,484,174 1,259,223,710,562
I. Vốn chủ sở hữu 1,093,985,944,585 1,145,503,484,174 1,259,223,710,562
1. Vốn góp của chủ sở hữu 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 488,000,000,000 488,000,000,000 488,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,386,860,247 355,386,860,247 355,386,860,247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -224,441,613,184
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,362,153,403 72,362,153,403 72,362,153,403
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178,236,930,935 229,754,470,524 473,417,771,728
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157,526,254,732 222,917,539,589 277,178,470,932
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,710,676,203 6,836,930,935 196,239,300,796
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 94,498,538,368
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,741,315,243,212 1,988,522,294,583 2,537,212,347,305
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.