TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,405,326,105,081 |
1,364,243,434,937 |
1,158,179,950,562 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
135,869,332,492 |
125,809,454,493 |
178,265,587,958 |
|
1. Tiền |
|
135,436,332,492 |
25,376,454,493 |
77,832,587,958 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
433,000,000 |
100,433,000,000 |
100,433,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
485,657,793,326 |
594,840,589,445 |
398,472,224,235 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
446,578,927,438 |
530,490,823,389 |
397,992,459,346 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
35,880,929,237 |
38,148,825,622 |
3,841,776,431 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
11,936,077,232 |
32,923,278,146 |
5,376,129,039 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,738,140,581 |
-8,738,140,581 |
-8,738,140,581 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
2,015,802,869 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
774,964,606,571 |
643,593,390,999 |
581,442,138,369 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
777,163,005,738 |
645,791,790,166 |
583,640,537,536 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,198,399,167 |
-2,198,399,167 |
-2,198,399,167 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
8,834,372,692 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,770,861,442 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,063,511,250 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
410,627,106,386 |
407,854,860,012 |
532,801,346,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
99,841,467,336 |
96,913,802,505 |
91,462,999,314 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
99,286,219,628 |
96,452,762,287 |
91,086,681,595 |
|
- Nguyên giá |
|
283,752,673,582 |
287,185,646,487 |
287,298,146,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-184,466,453,954 |
-190,732,884,200 |
-196,211,464,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
555,247,708 |
461,040,218 |
376,317,719 |
|
- Nguyên giá |
|
1,763,634,725 |
1,763,634,725 |
1,763,634,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,208,387,017 |
-1,302,594,507 |
-1,387,317,006 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
304,697,222,100 |
304,697,222,100 |
300,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
304,697,222,100 |
304,697,222,100 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
300,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,088,416,950 |
6,243,835,407 |
141,338,347,615 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,346,900,423 |
1,502,318,880 |
138,599,218,501 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,741,516,527 |
4,741,516,527 |
2,739,129,114 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,815,953,211,467 |
1,772,098,294,949 |
1,690,981,297,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
853,306,041,755 |
735,426,101,861 |
553,653,875,378 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
814,787,061,926 |
697,066,774,699 |
515,335,690,716 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
218,389,067,801 |
170,997,641,170 |
99,742,519,187 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
13,588,784,876 |
8,301,809,009 |
7,341,958,621 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,786,439,999 |
6,933,284,771 |
9,851,865,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
17,768,588,860 |
24,561,473,139 |
26,136,394,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,262,420,108 |
7,622,188,201 |
9,567,924,731 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
29,640,969,000 |
|
13,519,876,770 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
79,194,920,443 |
14,762,983,306 |
7,954,840,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
313,606,000,781 |
346,329,589,226 |
262,217,230,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
104,844,692,759 |
95,214,177,131 |
75,297,270,056 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
23,705,177,299 |
22,343,628,746 |
3,705,811,173 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
38,518,979,829 |
38,359,327,162 |
38,318,184,662 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
8,898,294,287 |
8,738,641,620 |
8,697,499,120 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
29,620,685,542 |
29,620,685,542 |
29,620,685,542 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
962,647,169,712 |
1,036,672,193,088 |
1,137,327,422,113 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
962,647,169,712 |
1,036,672,193,088 |
1,137,327,422,113 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
488,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
355,443,578,066 |
355,386,632,151 |
355,386,860,247 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
72,362,153,403 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
46,841,438,243 |
120,923,407,534 |
221,578,408,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
40,004,507,308 |
114,086,476,599 |
214,741,477,528 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,836,930,935 |
6,836,930,935 |
6,836,930,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,815,953,211,467 |
1,772,098,294,949 |
1,690,981,297,491 |
|