1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
407,464,445,300 |
154,953,376,843 |
380,998,605,430 |
351,034,845,364 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
407,464,445,300 |
154,953,376,843 |
380,998,605,430 |
351,034,845,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
307,679,880,474 |
109,480,240,116 |
287,489,313,182 |
274,544,819,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,784,564,826 |
45,473,136,727 |
93,509,292,248 |
76,490,026,288 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
979,039,841 |
798,138,867 |
766,139,623 |
1,085,729,820 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,448,098,598 |
3,211,785,733 |
3,250,419,618 |
2,955,928,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,827,891,426 |
3,209,017,289 |
3,248,186,177 |
2,949,643,967 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,459,425 |
-53,905 |
55,341,888 |
13,233,797 |
|
9. Chi phí bán hàng |
34,569,314,182 |
15,120,357,947 |
33,959,226,062 |
27,192,186,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,299,624,341 |
4,536,722,284 |
11,042,000,511 |
8,539,516,644 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,460,026,971 |
23,402,355,725 |
46,079,127,568 |
38,901,358,929 |
|
12. Thu nhập khác |
595,563,437 |
22,746,272 |
2,534,878,082 |
123,282,297 |
|
13. Chi phí khác |
965,453,703 |
510,969,288 |
888,328,020 |
61,834,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-369,890,266 |
-488,223,016 |
1,646,550,062 |
61,447,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,090,136,705 |
22,914,132,709 |
47,725,677,630 |
38,962,806,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,865,782,360 |
4,979,870,445 |
12,386,520,074 |
7,726,021,088 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-200,581,263 |
-1,787,119,317 |
-170,229,766 |
-244,172,797 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,424,935,608 |
19,721,381,581 |
35,509,387,322 |
31,480,958,473 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,155,084,998 |
20,069,456,076 |
35,177,405,492 |
31,315,823,420 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
269,850,610 |
-348,074,495 |
331,981,830 |
165,135,053 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,600 |
1,264 |
2,176 |
1,961 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,600 |
1,264 |
2,176 |
1,961 |
|