1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
388,987,582,515 |
477,790,010,421 |
369,439,731,988 |
407,464,445,300 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
388,987,582,515 |
477,790,010,421 |
369,439,731,988 |
407,464,445,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
295,731,846,559 |
354,068,574,267 |
285,042,560,067 |
307,679,880,474 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,255,735,956 |
123,721,436,154 |
84,397,171,921 |
99,784,564,826 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,886,661,626 |
1,209,473,173 |
907,338,811 |
979,039,841 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,282,989,024 |
3,206,633,962 |
3,459,833,334 |
3,448,098,598 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,270,063,285 |
3,206,633,962 |
3,452,896,706 |
3,827,891,426 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,152,948 |
76,981,392 |
29,855,880 |
13,459,425 |
|
9. Chi phí bán hàng |
49,944,933,197 |
38,262,119,043 |
32,547,716,080 |
34,569,314,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,590,473,512 |
28,545,231,416 |
7,613,686,729 |
12,299,624,341 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,339,154,797 |
54,993,906,298 |
41,713,130,469 |
50,460,026,971 |
|
12. Thu nhập khác |
669,726,713 |
416,466,184 |
503,917,209 |
595,563,437 |
|
13. Chi phí khác |
425,534,845 |
366,770,178 |
240,026,235 |
965,453,703 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
244,191,868 |
49,696,006 |
263,890,974 |
-369,890,266 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,583,346,665 |
55,043,602,304 |
41,977,021,443 |
50,090,136,705 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,197,909,407 |
10,154,535,158 |
7,189,573,778 |
9,865,782,360 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
64,732,852 |
-411,052,133 |
-961,665,505 |
-200,581,263 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,320,704,406 |
45,300,119,279 |
35,749,113,170 |
40,424,935,608 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,068,337,232 |
44,088,550,421 |
35,495,473,059 |
40,155,084,998 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
252,367,174 |
1,211,568,858 |
253,640,111 |
269,850,610 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,076 |
2,994 |
2,445 |
2,600 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,076 |
2,994 |
2,445 |
2,600 |
|