1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
431,525,025,970 |
342,256,346,472 |
572,419,044,855 |
388,987,582,515 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
431,525,025,970 |
342,256,346,472 |
572,419,044,855 |
388,987,582,515 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
337,115,715,597 |
266,727,018,249 |
414,216,239,421 |
295,731,846,559 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,409,310,373 |
75,529,328,223 |
158,202,805,434 |
93,255,735,956 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
689,891,264 |
1,581,694,075 |
1,679,326,227 |
1,886,661,626 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,632,220,626 |
4,285,329,484 |
3,738,338,640 |
3,282,989,024 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,622,430,142 |
4,229,973,109 |
3,739,185,315 |
3,270,063,285 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
17,260,843 |
3,005,800 |
36,997,285 |
15,152,948 |
|
9. Chi phí bán hàng |
43,045,264,155 |
33,569,870,209 |
48,945,323,207 |
49,944,933,197 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,358,940,999 |
12,916,944,092 |
21,443,865,737 |
6,590,473,512 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,080,036,700 |
26,341,884,313 |
85,791,601,362 |
35,339,154,797 |
|
12. Thu nhập khác |
659,205,423 |
552,294,638 |
125,209,465 |
669,726,713 |
|
13. Chi phí khác |
306,250,644 |
75,182,394 |
1,437,270,237 |
425,534,845 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
352,954,779 |
477,112,244 |
-1,312,060,772 |
244,191,868 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,432,991,479 |
26,818,996,557 |
84,479,540,590 |
35,583,346,665 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,836,881,799 |
3,511,242,982 |
16,255,601,701 |
5,197,909,407 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-304,625,912 |
-377,068,952 |
338,048,521 |
64,732,852 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,900,735,592 |
23,684,822,527 |
67,885,890,368 |
30,320,704,406 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,589,228,989 |
23,655,831,423 |
67,687,163,331 |
30,068,337,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
311,506,603 |
28,991,104 |
198,727,037 |
252,367,174 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,321 |
1,792 |
4,820 |
2,076 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,321 |
1,792 |
4,820 |
2,076 |
|