MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 211,608,265,888 271,088,309,014 201,266,851,707 221,690,591,050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 211,608,265,888 271,088,309,014 201,266,851,707 221,690,591,050
4. Giá vốn hàng bán 163,845,989,564 207,475,310,274 157,894,344,346 161,850,994,473
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,762,276,324 63,612,998,740 43,372,507,361 59,839,596,577
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,240,700,119 3,036,309,096 2,257,708,241 2,968,267,143
7. Chi phí tài chính 2,027,201,667 2,662,877,657 3,385,867,219 3,931,249,120
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,027,201,667 2,662,877,657 3,385,867,219 3,931,249,120
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 15,064,742 21,965,775 13,327,052 30,739,746
9. Chi phí bán hàng 16,246,492,815 19,852,637,976 15,954,654,478 20,415,098,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,821,532,479 17,229,966,885 4,681,406,054 10,058,633,115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,922,814,224 26,925,791,093 21,621,614,903 28,433,622,438
12. Thu nhập khác 1,017,044,529 1,704,109,296 252,004,270 1,450,721,672
13. Chi phí khác 740,796,831 -1,111,489,429 104,567,441 96,544,871
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 276,247,698 2,815,598,725 147,436,829 1,354,176,801
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,199,061,922 29,741,389,818 21,769,051,732 29,787,799,239
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,393,963,100 4,653,273,973 3,418,853,742 6,053,596,181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -136,757,300 223,734,684 128,540,452 1,819,202,002
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,941,856,122 24,864,381,161 18,221,657,538 21,915,001,056
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,158,242,865 24,195,064,281 18,360,960,084 21,250,537,504
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -216,386,743 669,316,880 -139,302,546 664,463,552
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,579 1,895 1,530 1,655
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,579 1,895 1,530 1,655
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.