1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,608,265,888 |
271,088,309,014 |
201,266,851,707 |
221,690,591,050 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,608,265,888 |
271,088,309,014 |
201,266,851,707 |
221,690,591,050 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,845,989,564 |
207,475,310,274 |
157,894,344,346 |
161,850,994,473 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,762,276,324 |
63,612,998,740 |
43,372,507,361 |
59,839,596,577 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,240,700,119 |
3,036,309,096 |
2,257,708,241 |
2,968,267,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,027,201,667 |
2,662,877,657 |
3,385,867,219 |
3,931,249,120 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,027,201,667 |
2,662,877,657 |
3,385,867,219 |
3,931,249,120 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,064,742 |
21,965,775 |
13,327,052 |
30,739,746 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,246,492,815 |
19,852,637,976 |
15,954,654,478 |
20,415,098,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,821,532,479 |
17,229,966,885 |
4,681,406,054 |
10,058,633,115 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,922,814,224 |
26,925,791,093 |
21,621,614,903 |
28,433,622,438 |
|
12. Thu nhập khác |
1,017,044,529 |
1,704,109,296 |
252,004,270 |
1,450,721,672 |
|
13. Chi phí khác |
740,796,831 |
-1,111,489,429 |
104,567,441 |
96,544,871 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
276,247,698 |
2,815,598,725 |
147,436,829 |
1,354,176,801 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,199,061,922 |
29,741,389,818 |
21,769,051,732 |
29,787,799,239 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,393,963,100 |
4,653,273,973 |
3,418,853,742 |
6,053,596,181 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-136,757,300 |
223,734,684 |
128,540,452 |
1,819,202,002 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,941,856,122 |
24,864,381,161 |
18,221,657,538 |
21,915,001,056 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,158,242,865 |
24,195,064,281 |
18,360,960,084 |
21,250,537,504 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-216,386,743 |
669,316,880 |
-139,302,546 |
664,463,552 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,579 |
1,895 |
1,530 |
1,655 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,579 |
1,895 |
1,530 |
1,655 |
|