1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
525,600,009,856 |
|
829,804,949,123 |
909,853,604,471 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
551,231,706 |
|
193,608,591 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
525,048,778,150 |
|
829,611,340,532 |
909,853,604,471 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
437,038,476,577 |
|
643,742,005,208 |
683,567,927,841 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,010,301,573 |
|
185,869,335,324 |
226,285,676,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,257,050,297 |
|
5,553,023,232 |
9,954,433,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,894,876,260 |
|
4,853,753,873 |
7,626,299,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,894,876,260 |
|
4,848,051,047 |
7,623,489,285 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
34,849,510 |
87,023,061 |
|
9. Chi phí bán hàng |
45,387,370,647 |
|
58,579,212,991 |
68,040,880,896 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,982,469,350 |
|
29,287,275,953 |
49,611,949,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,958,368,311 |
|
98,736,965,249 |
111,048,003,413 |
|
12. Thu nhập khác |
9,237,939,139 |
|
2,613,770,292 |
3,028,540,675 |
|
13. Chi phí khác |
3,527,824,846 |
|
3,780,628,631 |
3,811,912,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,710,114,293 |
|
-1,166,858,339 |
-783,371,925 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,710,644,738 |
|
97,570,106,910 |
110,264,631,488 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,273,415,616 |
|
12,267,510,315 |
18,345,540,128 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,574,956,702 |
|
-1,195,444,508 |
91,807,451 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,012,185,824 |
|
86,498,041,103 |
91,827,283,909 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,926,667,235 |
|
86,348,390,541 |
92,851,753,928 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
149,650,562 |
-1,024,470,019 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,693 |
|
8,015 |
7,273 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
8,015 |
7,273 |
|