TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
970,925,249,209 |
953,393,061,159 |
1,131,594,271,632 |
1,237,626,890,599 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
158,170,246,942 |
190,626,024,408 |
222,826,167,768 |
226,288,502,194 |
|
1. Tiền |
73,350,760,130 |
60,649,422,864 |
128,355,373,048 |
124,483,302,654 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
84,819,486,812 |
129,976,601,544 |
94,470,794,720 |
101,805,199,540 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,391,473,895 |
32,357,485,925 |
31,647,306,765 |
36,733,142,843 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,391,473,895 |
32,357,485,925 |
31,647,306,765 |
36,733,142,843 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
344,020,539,958 |
296,763,361,444 |
304,338,633,657 |
335,633,480,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
295,354,661,307 |
276,298,615,117 |
271,671,095,942 |
292,233,391,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,939,350,899 |
6,413,831,997 |
10,204,701,751 |
14,918,966,770 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,192,806,857 |
42,997,046,193 |
52,239,457,424 |
60,884,419,905 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,466,279,105 |
-28,946,131,863 |
-29,776,621,460 |
-32,403,297,523 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
431,646,041,299 |
425,316,666,619 |
563,054,713,844 |
628,794,930,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
432,013,481,881 |
425,684,107,201 |
563,422,154,426 |
629,162,371,301 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,696,947,115 |
8,329,522,763 |
9,727,449,598 |
10,176,834,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
115,342,101 |
62,559,669 |
172,961,176 |
32,570,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
430,061,468 |
3,090,245,005 |
4,348,013,754 |
2,488,607,481 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,151,543,546 |
5,176,718,089 |
5,206,474,668 |
7,655,656,487 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
600,070,999,943 |
613,284,728,157 |
614,359,014,265 |
610,122,903,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
356,819,583,495 |
346,194,038,895 |
337,135,769,919 |
338,960,015,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
325,605,686,520 |
315,246,840,528 |
306,455,270,160 |
306,643,947,272 |
|
- Nguyên giá |
674,959,232,225 |
677,199,638,452 |
681,383,395,414 |
684,938,292,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,353,545,705 |
-361,952,797,924 |
-374,928,125,254 |
-378,294,345,241 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,213,896,975 |
30,947,198,367 |
30,680,499,759 |
32,316,067,901 |
|
- Nguyên giá |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
36,360,811,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,244,647,481 |
-3,511,346,089 |
-3,778,044,697 |
-4,044,743,305 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,382,521,990 |
18,041,245,696 |
17,699,969,402 |
17,358,693,117 |
|
- Nguyên giá |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
23,288,438,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,214,015,667 |
-5,555,291,961 |
-5,896,568,255 |
-5,929,744,938 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
208,369,724,015 |
235,443,827,998 |
243,383,535,199 |
241,871,735,321 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
208,369,724,015 |
235,443,827,998 |
243,383,535,199 |
241,871,735,321 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
299,335,824 |
315,113,449 |
2,532,872,603 |
365,107,729 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
299,335,824 |
315,113,449 |
326,964,005 |
365,107,729 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,205,908,598 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,868,889,004 |
12,959,556,504 |
13,275,921,527 |
11,236,406,412 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,847,924,586 |
7,105,172,120 |
6,476,696,145 |
5,771,342,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,020,964,418 |
5,854,384,384 |
6,799,225,382 |
5,465,063,745 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,570,996,249,152 |
1,566,677,789,316 |
1,745,953,285,897 |
1,847,749,793,966 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,009,634,310,366 |
992,427,631,187 |
1,143,245,437,379 |
1,206,846,654,128 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
794,613,051,654 |
833,598,013,394 |
922,290,278,766 |
903,322,109,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
227,454,564,227 |
217,821,497,502 |
234,276,700,924 |
269,247,579,491 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
229,736,280,710 |
279,129,375,075 |
328,020,846,963 |
284,397,075,665 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,475,221,930 |
31,316,179,077 |
39,536,295,787 |
6,986,217,606 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,005,810,790 |
10,587,705,500 |
10,353,121,384 |
15,987,337,791 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
97,291,155,076 |
106,553,873,844 |
116,286,574,243 |
109,763,795,918 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
20,000,000 |
8,000,000 |
20,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,479,055,871 |
930,364,016 |
959,507,079 |
4,740,012,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
194,191,838,076 |
157,659,298,953 |
166,455,104,508 |
188,940,972,868 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,993,016,727 |
14,376,566,237 |
13,944,798,688 |
14,877,735,501 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,986,108,247 |
15,203,153,190 |
12,449,329,190 |
8,361,382,190 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
215,021,258,712 |
158,829,617,793 |
220,955,158,613 |
303,524,544,144 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
598,040,000 |
553,040,000 |
533,040,000 |
533,040,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
214,423,218,712 |
158,276,577,793 |
220,422,118,613 |
302,991,504,144 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
561,361,938,786 |
574,250,158,129 |
602,707,848,518 |
640,903,139,838 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
561,361,938,786 |
574,250,158,129 |
602,707,848,518 |
640,903,139,838 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
159,713,060,000 |
199,638,930,000 |
199,638,930,000 |
199,638,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
159,713,060,000 |
199,638,930,000 |
199,638,930,000 |
199,638,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
134,102,713,095 |
159,810,401,016 |
159,810,401,016 |
159,810,401,016 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
253,504,970,793 |
200,769,451,160 |
228,448,081,616 |
266,580,719,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,315,823,420 |
75,993,473,325 |
107,809,959,344 |
125,319,099,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
222,189,147,373 |
124,775,977,835 |
120,638,122,272 |
141,261,620,526 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,340,264,898 |
8,330,445,953 |
9,109,505,886 |
9,172,159,278 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,570,996,249,152 |
1,566,677,789,316 |
1,745,953,285,897 |
1,847,749,793,966 |
|