MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 970,925,249,209 953,393,061,159 1,131,594,271,632 1,237,626,890,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 158,170,246,942 190,626,024,408 222,826,167,768 226,288,502,194
1. Tiền 73,350,760,130 60,649,422,864 128,355,373,048 124,483,302,654
2. Các khoản tương đương tiền 84,819,486,812 129,976,601,544 94,470,794,720 101,805,199,540
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,391,473,895 32,357,485,925 31,647,306,765 36,733,142,843
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,391,473,895 32,357,485,925 31,647,306,765 36,733,142,843
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 344,020,539,958 296,763,361,444 304,338,633,657 335,633,480,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 295,354,661,307 276,298,615,117 271,671,095,942 292,233,391,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,939,350,899 6,413,831,997 10,204,701,751 14,918,966,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,192,806,857 42,997,046,193 52,239,457,424 60,884,419,905
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,466,279,105 -28,946,131,863 -29,776,621,460 -32,403,297,523
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 431,646,041,299 425,316,666,619 563,054,713,844 628,794,930,719
1. Hàng tồn kho 432,013,481,881 425,684,107,201 563,422,154,426 629,162,371,301
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,696,947,115 8,329,522,763 9,727,449,598 10,176,834,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115,342,101 62,559,669 172,961,176 32,570,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 430,061,468 3,090,245,005 4,348,013,754 2,488,607,481
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,151,543,546 5,176,718,089 5,206,474,668 7,655,656,487
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 600,070,999,943 613,284,728,157 614,359,014,265 610,122,903,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 356,819,583,495 346,194,038,895 337,135,769,919 338,960,015,173
1. Tài sản cố định hữu hình 325,605,686,520 315,246,840,528 306,455,270,160 306,643,947,272
- Nguyên giá 674,959,232,225 677,199,638,452 681,383,395,414 684,938,292,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -349,353,545,705 -361,952,797,924 -374,928,125,254 -378,294,345,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,213,896,975 30,947,198,367 30,680,499,759 32,316,067,901
- Nguyên giá 34,458,544,456 34,458,544,456 34,458,544,456 36,360,811,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,244,647,481 -3,511,346,089 -3,778,044,697 -4,044,743,305
III. Bất động sản đầu tư 18,382,521,990 18,041,245,696 17,699,969,402 17,358,693,117
- Nguyên giá 23,596,537,657 23,596,537,657 23,596,537,657 23,288,438,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,214,015,667 -5,555,291,961 -5,896,568,255 -5,929,744,938
IV. Tài sản dở dang dài hạn 208,369,724,015 235,443,827,998 243,383,535,199 241,871,735,321
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 208,369,724,015 235,443,827,998 243,383,535,199 241,871,735,321
V. Đầu tư tài chính dài hạn 299,335,824 315,113,449 2,532,872,603 365,107,729
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 299,335,824 315,113,449 326,964,005 365,107,729
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,205,908,598
VI. Tài sản dài hạn khác 15,868,889,004 12,959,556,504 13,275,921,527 11,236,406,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,847,924,586 7,105,172,120 6,476,696,145 5,771,342,667
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,020,964,418 5,854,384,384 6,799,225,382 5,465,063,745
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,570,996,249,152 1,566,677,789,316 1,745,953,285,897 1,847,749,793,966
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,009,634,310,366 992,427,631,187 1,143,245,437,379 1,206,846,654,128
I. Nợ ngắn hạn 794,613,051,654 833,598,013,394 922,290,278,766 903,322,109,984
1. Phải trả người bán ngắn hạn 227,454,564,227 217,821,497,502 234,276,700,924 269,247,579,491
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 229,736,280,710 279,129,375,075 328,020,846,963 284,397,075,665
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,475,221,930 31,316,179,077 39,536,295,787 6,986,217,606
4. Phải trả người lao động 11,005,810,790 10,587,705,500 10,353,121,384 15,987,337,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 97,291,155,076 106,553,873,844 116,286,574,243 109,763,795,918
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,000,000 8,000,000 20,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,479,055,871 930,364,016 959,507,079 4,740,012,954
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 194,191,838,076 157,659,298,953 166,455,104,508 188,940,972,868
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,993,016,727 14,376,566,237 13,944,798,688 14,877,735,501
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,986,108,247 15,203,153,190 12,449,329,190 8,361,382,190
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 215,021,258,712 158,829,617,793 220,955,158,613 303,524,544,144
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 598,040,000 553,040,000 533,040,000 533,040,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 214,423,218,712 158,276,577,793 220,422,118,613 302,991,504,144
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 561,361,938,786 574,250,158,129 602,707,848,518 640,903,139,838
I. Vốn chủ sở hữu 561,361,938,786 574,250,158,129 602,707,848,518 640,903,139,838
1. Vốn góp của chủ sở hữu 159,713,060,000 199,638,930,000 199,638,930,000 199,638,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 159,713,060,000 199,638,930,000 199,638,930,000 199,638,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 134,102,713,095 159,810,401,016 159,810,401,016 159,810,401,016
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 253,504,970,793 200,769,451,160 228,448,081,616 266,580,719,544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,315,823,420 75,993,473,325 107,809,959,344 125,319,099,018
- LNST chưa phân phối kỳ này 222,189,147,373 124,775,977,835 120,638,122,272 141,261,620,526
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,340,264,898 8,330,445,953 9,109,505,886 9,172,159,278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,570,996,249,152 1,566,677,789,316 1,745,953,285,897 1,847,749,793,966
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.