MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 848,740,028,053 817,332,583,064 772,478,608,965 818,910,662,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 193,293,231,749 151,348,800,782 107,435,461,753 130,950,679,414
1. Tiền 82,301,412,907 86,270,217,618 53,268,001,509 81,288,463,425
2. Các khoản tương đương tiền 110,991,818,842 65,078,583,164 54,167,460,244 49,662,215,989
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,525,076,635 41,409,689,807 41,694,378,036 42,467,365,041
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,525,076,635 41,409,689,807 41,694,378,036 42,467,365,041
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 239,842,426,221 234,348,656,546 245,222,536,250 256,153,325,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227,284,071,238 229,929,335,987 228,476,854,586 246,612,530,214
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,735,277,059 11,761,129,585 9,469,397,524 11,139,328,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,452,389,091 1,236,748,091 496,999,091
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,330,033,947 24,023,227,720 36,588,751,723 29,172,610,885
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,959,345,114 -32,601,784,837 -29,809,466,674 -30,771,144,149
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 370,301,243,087 374,441,557,131 370,263,874,070 382,052,823,521
1. Hàng tồn kho 370,668,683,669 374,808,997,713 370,631,314,652 382,420,264,103
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,778,050,361 15,783,878,798 7,862,358,856 7,286,468,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66,425,991 39,760,969 95,153,284 155,943,422
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,353,392,029 11,350,501,023 2,182,055,312 434,665,985
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 358,232,341 4,393,616,806 5,585,150,260 6,695,858,986
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 561,383,448,026 631,709,413,361 631,454,192,647 633,952,578,926
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 349,328,013,091 381,794,174,146 379,526,872,595 371,316,306,661
1. Tài sản cố định hữu hình 316,513,924,468 349,246,784,131 347,246,181,188 339,302,313,862
- Nguyên giá 593,265,600,915 637,423,884,563 645,633,662,159 649,039,292,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -276,751,676,447 -288,177,100,432 -298,387,480,971 -309,736,978,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,814,088,623 32,547,390,015 32,280,691,407 32,013,992,799
- Nguyên giá 34,458,544,456 34,458,544,456 34,458,544,456 34,458,544,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,644,455,833 -1,911,154,441 -2,177,853,049 -2,444,551,657
III. Bất động sản đầu tư 20,430,179,752 20,088,903,457 19,747,627,162 19,406,350,867
- Nguyên giá 23,596,537,657 23,596,537,657 23,596,537,657 23,596,537,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,166,357,905 -3,507,634,200 -3,848,910,495 -4,190,186,790
IV. Tài sản dở dang dài hạn 172,352,637,284 210,109,565,135 214,796,431,709 225,557,370,485
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 172,352,637,284 210,109,565,135 214,796,431,709 225,557,370,485
V. Đầu tư tài chính dài hạn 356,737,243 433,718,635 341,075,275 354,534,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 356,737,243 433,718,635 341,075,275 354,534,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,584,935,041 18,952,106,373 16,711,240,291 16,987,070,598
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,431,106,314 10,389,640,296 8,663,162,532 8,906,485,630
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,153,828,727 8,562,466,077 8,048,077,759 8,080,584,968
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,410,123,476,079 1,449,041,996,425 1,403,932,801,612 1,452,863,240,928
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 949,488,893,501 957,621,469,351 898,469,830,926 974,658,100,395
I. Nợ ngắn hạn 767,208,791,015 731,291,511,423 674,449,429,388 730,768,390,543
1. Phải trả người bán ngắn hạn 221,998,223,444 233,752,831,758 229,130,293,300 235,888,195,266
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 254,489,553,128 149,538,906,009 135,742,721,025 123,674,461,571
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,322,369,333 28,398,009,157 9,853,692,414 18,789,324,431
4. Phải trả người lao động 18,776,978,230 33,020,584,430 13,059,446,132 11,633,744,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,898,825,913 113,847,969,082 105,509,225,854 106,451,267,646
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 385,560,000 385,560,000 272,160,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,602,723,519 10,002,953,296 1,840,908,940 31,708,722,122
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,336,181,065 145,034,905,889 160,271,770,502 167,135,702,007
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,661,823,106 13,222,465,933 14,265,213,048 14,720,741,827
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,736,553,277 4,472,885,869 4,390,598,173 20,494,070,947
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 182,280,102,486 226,329,957,928 224,020,401,538 243,889,709,852
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 572,540,000 572,540,000 553,040,000 553,040,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 181,707,562,486 225,757,417,928 223,467,361,538 243,336,669,852
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 460,634,582,578 491,420,527,074 505,462,970,686 478,205,140,533
I. Vốn chủ sở hữu 460,634,582,578 491,420,527,074 505,462,970,686 478,205,140,533
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,195,600,000 145,195,600,000 145,195,600,000 145,195,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,195,600,000 145,195,600,000 145,195,600,000 145,195,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,259,794,067 100,259,794,067 100,259,812,469 134,102,713,095
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 202,066,037,074 231,640,412,712 245,679,216,214 184,759,264,955
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,631,317,648 165,719,868,069 35,495,473,059 75,650,558,057
- LNST chưa phân phối kỳ này 80,434,719,426 65,920,544,643 210,183,743,155 109,108,706,898
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,412,221,437 8,623,790,295 8,627,412,003 8,446,632,483
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,410,123,476,079 1,449,041,996,425 1,403,932,801,612 1,452,863,240,928
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.