TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
848,740,028,053 |
817,332,583,064 |
772,478,608,965 |
818,910,662,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
193,293,231,749 |
151,348,800,782 |
107,435,461,753 |
130,950,679,414 |
|
1. Tiền |
82,301,412,907 |
86,270,217,618 |
53,268,001,509 |
81,288,463,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,991,818,842 |
65,078,583,164 |
54,167,460,244 |
49,662,215,989 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,525,076,635 |
41,409,689,807 |
41,694,378,036 |
42,467,365,041 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,525,076,635 |
41,409,689,807 |
41,694,378,036 |
42,467,365,041 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
239,842,426,221 |
234,348,656,546 |
245,222,536,250 |
256,153,325,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
227,284,071,238 |
229,929,335,987 |
228,476,854,586 |
246,612,530,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,735,277,059 |
11,761,129,585 |
9,469,397,524 |
11,139,328,683 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,452,389,091 |
1,236,748,091 |
496,999,091 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,330,033,947 |
24,023,227,720 |
36,588,751,723 |
29,172,610,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,959,345,114 |
-32,601,784,837 |
-29,809,466,674 |
-30,771,144,149 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
370,301,243,087 |
374,441,557,131 |
370,263,874,070 |
382,052,823,521 |
|
1. Hàng tồn kho |
370,668,683,669 |
374,808,997,713 |
370,631,314,652 |
382,420,264,103 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,778,050,361 |
15,783,878,798 |
7,862,358,856 |
7,286,468,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
66,425,991 |
39,760,969 |
95,153,284 |
155,943,422 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,353,392,029 |
11,350,501,023 |
2,182,055,312 |
434,665,985 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
358,232,341 |
4,393,616,806 |
5,585,150,260 |
6,695,858,986 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
561,383,448,026 |
631,709,413,361 |
631,454,192,647 |
633,952,578,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
349,328,013,091 |
381,794,174,146 |
379,526,872,595 |
371,316,306,661 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
316,513,924,468 |
349,246,784,131 |
347,246,181,188 |
339,302,313,862 |
|
- Nguyên giá |
593,265,600,915 |
637,423,884,563 |
645,633,662,159 |
649,039,292,540 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,751,676,447 |
-288,177,100,432 |
-298,387,480,971 |
-309,736,978,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,814,088,623 |
32,547,390,015 |
32,280,691,407 |
32,013,992,799 |
|
- Nguyên giá |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,644,455,833 |
-1,911,154,441 |
-2,177,853,049 |
-2,444,551,657 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,430,179,752 |
20,088,903,457 |
19,747,627,162 |
19,406,350,867 |
|
- Nguyên giá |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,166,357,905 |
-3,507,634,200 |
-3,848,910,495 |
-4,190,186,790 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
172,352,637,284 |
210,109,565,135 |
214,796,431,709 |
225,557,370,485 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
172,352,637,284 |
210,109,565,135 |
214,796,431,709 |
225,557,370,485 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
356,737,243 |
433,718,635 |
341,075,275 |
354,534,700 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
356,737,243 |
433,718,635 |
341,075,275 |
354,534,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,584,935,041 |
18,952,106,373 |
16,711,240,291 |
16,987,070,598 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,431,106,314 |
10,389,640,296 |
8,663,162,532 |
8,906,485,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,153,828,727 |
8,562,466,077 |
8,048,077,759 |
8,080,584,968 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,410,123,476,079 |
1,449,041,996,425 |
1,403,932,801,612 |
1,452,863,240,928 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
949,488,893,501 |
957,621,469,351 |
898,469,830,926 |
974,658,100,395 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
767,208,791,015 |
731,291,511,423 |
674,449,429,388 |
730,768,390,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
221,998,223,444 |
233,752,831,758 |
229,130,293,300 |
235,888,195,266 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
254,489,553,128 |
149,538,906,009 |
135,742,721,025 |
123,674,461,571 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,322,369,333 |
28,398,009,157 |
9,853,692,414 |
18,789,324,431 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,776,978,230 |
33,020,584,430 |
13,059,446,132 |
11,633,744,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,898,825,913 |
113,847,969,082 |
105,509,225,854 |
106,451,267,646 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
385,560,000 |
|
385,560,000 |
272,160,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,602,723,519 |
10,002,953,296 |
1,840,908,940 |
31,708,722,122 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,336,181,065 |
145,034,905,889 |
160,271,770,502 |
167,135,702,007 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,661,823,106 |
13,222,465,933 |
14,265,213,048 |
14,720,741,827 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,736,553,277 |
4,472,885,869 |
4,390,598,173 |
20,494,070,947 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
182,280,102,486 |
226,329,957,928 |
224,020,401,538 |
243,889,709,852 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
572,540,000 |
572,540,000 |
553,040,000 |
553,040,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
181,707,562,486 |
225,757,417,928 |
223,467,361,538 |
243,336,669,852 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
460,634,582,578 |
491,420,527,074 |
505,462,970,686 |
478,205,140,533 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
460,634,582,578 |
491,420,527,074 |
505,462,970,686 |
478,205,140,533 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,195,600,000 |
145,195,600,000 |
145,195,600,000 |
145,195,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,195,600,000 |
145,195,600,000 |
145,195,600,000 |
145,195,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,259,794,067 |
100,259,794,067 |
100,259,812,469 |
134,102,713,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
202,066,037,074 |
231,640,412,712 |
245,679,216,214 |
184,759,264,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,631,317,648 |
165,719,868,069 |
35,495,473,059 |
75,650,558,057 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,434,719,426 |
65,920,544,643 |
210,183,743,155 |
109,108,706,898 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,412,221,437 |
8,623,790,295 |
8,627,412,003 |
8,446,632,483 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,410,123,476,079 |
1,449,041,996,425 |
1,403,932,801,612 |
1,452,863,240,928 |
|