MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 743,292,275,167 720,048,207,934 792,618,261,597 848,740,028,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 163,974,895,535 158,945,666,188 202,652,155,139 193,293,231,749
1. Tiền 79,892,749,949 68,464,823,948 47,287,185,935 82,301,412,907
2. Các khoản tương đương tiền 84,082,145,586 90,480,842,240 155,364,969,204 110,991,818,842
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,484,762,710 21,184,762,710 22,498,474,149 43,525,076,635
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,484,762,710 21,184,762,710 22,498,474,149 43,525,076,635
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,140,193,900 212,056,090,144 225,422,560,260 239,842,426,221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,840,801,991 185,903,890,964 209,272,857,701 227,284,071,238
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,341,640,592 9,231,188,175 10,222,694,145 10,735,277,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 13,066,274,230 1,452,389,091
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,344,342,990 42,141,472,358 36,479,059,509 28,330,033,947
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,452,865,903 -25,220,461,353 -30,552,051,095 -27,959,345,114
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 307,025,809,418 314,087,919,567 340,579,124,608 370,301,243,087
1. Hàng tồn kho 307,393,250,000 314,455,360,149 340,946,565,190 370,668,683,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,666,613,604 13,773,769,325 1,465,947,441 1,778,050,361
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,438,606 105,226,836 56,835,354 66,425,991
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,267,761,838 7,716,126,712 1,373,647,239 1,353,392,029
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,334,413,160 5,952,415,777 35,464,848 358,232,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 502,578,116,635 517,154,928,148 538,234,378,513 561,383,448,026
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,982,020 330,982,020 330,945,615 330,945,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 330,982,020 330,982,020 330,945,615 330,945,615
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 329,446,693,321 334,152,205,951 348,986,675,732 349,328,013,091
1. Tài sản cố định hữu hình 316,451,475,444 321,232,770,324 315,905,888,501 316,513,924,468
- Nguyên giá 566,332,841,741 579,994,242,496 585,034,613,539 593,265,600,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,881,366,297 -258,761,472,172 -269,128,725,038 -276,751,676,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,995,217,877 12,919,435,627 33,080,787,231 32,814,088,623
- Nguyên giá 14,157,771,816 14,157,771,816 34,458,544,456 34,458,544,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,162,553,939 -1,238,336,189 -1,377,757,225 -1,644,455,833
III. Bất động sản đầu tư 21,454,008,637 21,112,732,342 20,771,456,047 20,430,179,752
- Nguyên giá 23,314,113,757 23,596,537,657 23,596,537,657 23,596,537,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,860,105,120 -2,483,805,315 -2,825,081,610 -3,166,357,905
IV. Tài sản dở dang dài hạn 133,303,363,113 144,709,619,332 151,495,563,473 172,352,637,284
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 133,303,363,113 144,709,619,332 151,495,563,473 172,352,637,284
V. Đầu tư tài chính dài hạn 383,727,673 304,587,010 985,784,295 356,737,243
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 383,727,673 304,587,010 333,784,295 356,737,243
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 652,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,659,341,871 16,544,801,493 15,663,953,351 18,584,935,041
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,471,508,002 11,423,114,886 10,709,781,716 10,431,106,314
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,187,833,869 5,121,686,607 4,954,171,635 8,153,828,727
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,245,870,391,802 1,237,203,136,082 1,330,852,640,110 1,410,123,476,079
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 847,470,998,868 829,175,837,378 913,966,939,025 949,488,893,501
I. Nợ ngắn hạn 676,832,891,424 662,039,710,207 747,165,855,499 767,208,791,015
1. Phải trả người bán ngắn hạn 223,993,842,313 226,263,755,082 216,383,017,100 221,998,223,444
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 171,902,411,289 196,596,076,948 203,583,768,022 254,489,553,128
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,780,315,073 6,505,021,387 22,811,609,541 23,322,369,333
4. Phải trả người lao động 22,283,912,127 16,231,150,577 23,420,979,850 18,776,978,230
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,815,763,870 29,560,760,798 90,481,136,253 100,898,825,913
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 385,560,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,265,703,394 3,109,879,416 22,958,345,267 2,602,723,519
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179,876,999,157 170,524,737,231 144,857,358,628 123,336,181,065
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,559,106,320 7,989,102,845 12,342,969,379 12,661,823,106
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,354,837,881 5,259,225,923 10,326,671,459 8,736,553,277
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 170,638,107,444 167,136,127,171 166,801,083,526 182,280,102,486
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 751,540,000 579,540,000 579,040,000 572,540,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 169,886,567,444 166,556,587,171 166,222,043,526 181,707,562,486
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 398,399,392,934 408,027,298,704 416,885,701,085 460,634,582,578
I. Vốn chủ sở hữu 398,399,392,934 408,027,298,704 416,885,701,085 460,634,582,578
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,997,690,000 131,997,690,000 131,997,690,000 145,195,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,997,690,000 131,997,690,000 131,997,690,000 145,195,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,655,494,454 78,929,975,613 100,259,794,067 100,259,794,067
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,516,619,379 184,423,397,234 171,753,254,124 202,066,037,074
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106,056,977,071 23,655,831,423 91,342,994,754 121,631,317,648
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,459,642,308 160,767,565,811 80,410,259,370 80,434,719,426
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,528,659,101 6,975,305,857 7,174,032,894 7,412,221,437
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,245,870,391,802 1,237,203,136,082 1,330,852,640,110 1,410,123,476,079
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.