TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
743,292,275,167 |
720,048,207,934 |
792,618,261,597 |
848,740,028,053 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
163,974,895,535 |
158,945,666,188 |
202,652,155,139 |
193,293,231,749 |
|
1. Tiền |
79,892,749,949 |
68,464,823,948 |
47,287,185,935 |
82,301,412,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
84,082,145,586 |
90,480,842,240 |
155,364,969,204 |
110,991,818,842 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,484,762,710 |
21,184,762,710 |
22,498,474,149 |
43,525,076,635 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,484,762,710 |
21,184,762,710 |
22,498,474,149 |
43,525,076,635 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
242,140,193,900 |
212,056,090,144 |
225,422,560,260 |
239,842,426,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
214,840,801,991 |
185,903,890,964 |
209,272,857,701 |
227,284,071,238 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,341,640,592 |
9,231,188,175 |
10,222,694,145 |
10,735,277,059 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
13,066,274,230 |
|
|
1,452,389,091 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,344,342,990 |
42,141,472,358 |
36,479,059,509 |
28,330,033,947 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,452,865,903 |
-25,220,461,353 |
-30,552,051,095 |
-27,959,345,114 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
307,025,809,418 |
314,087,919,567 |
340,579,124,608 |
370,301,243,087 |
|
1. Hàng tồn kho |
307,393,250,000 |
314,455,360,149 |
340,946,565,190 |
370,668,683,669 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,666,613,604 |
13,773,769,325 |
1,465,947,441 |
1,778,050,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,438,606 |
105,226,836 |
56,835,354 |
66,425,991 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,267,761,838 |
7,716,126,712 |
1,373,647,239 |
1,353,392,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,334,413,160 |
5,952,415,777 |
35,464,848 |
358,232,341 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
502,578,116,635 |
517,154,928,148 |
538,234,378,513 |
561,383,448,026 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
330,982,020 |
330,982,020 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,982,020 |
330,982,020 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
329,446,693,321 |
334,152,205,951 |
348,986,675,732 |
349,328,013,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
316,451,475,444 |
321,232,770,324 |
315,905,888,501 |
316,513,924,468 |
|
- Nguyên giá |
566,332,841,741 |
579,994,242,496 |
585,034,613,539 |
593,265,600,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,881,366,297 |
-258,761,472,172 |
-269,128,725,038 |
-276,751,676,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,995,217,877 |
12,919,435,627 |
33,080,787,231 |
32,814,088,623 |
|
- Nguyên giá |
14,157,771,816 |
14,157,771,816 |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,162,553,939 |
-1,238,336,189 |
-1,377,757,225 |
-1,644,455,833 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,454,008,637 |
21,112,732,342 |
20,771,456,047 |
20,430,179,752 |
|
- Nguyên giá |
23,314,113,757 |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,860,105,120 |
-2,483,805,315 |
-2,825,081,610 |
-3,166,357,905 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
133,303,363,113 |
144,709,619,332 |
151,495,563,473 |
172,352,637,284 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
133,303,363,113 |
144,709,619,332 |
151,495,563,473 |
172,352,637,284 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
383,727,673 |
304,587,010 |
985,784,295 |
356,737,243 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
383,727,673 |
304,587,010 |
333,784,295 |
356,737,243 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
652,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,659,341,871 |
16,544,801,493 |
15,663,953,351 |
18,584,935,041 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,471,508,002 |
11,423,114,886 |
10,709,781,716 |
10,431,106,314 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,187,833,869 |
5,121,686,607 |
4,954,171,635 |
8,153,828,727 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,245,870,391,802 |
1,237,203,136,082 |
1,330,852,640,110 |
1,410,123,476,079 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
847,470,998,868 |
829,175,837,378 |
913,966,939,025 |
949,488,893,501 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
676,832,891,424 |
662,039,710,207 |
747,165,855,499 |
767,208,791,015 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,993,842,313 |
226,263,755,082 |
216,383,017,100 |
221,998,223,444 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
171,902,411,289 |
196,596,076,948 |
203,583,768,022 |
254,489,553,128 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,780,315,073 |
6,505,021,387 |
22,811,609,541 |
23,322,369,333 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,283,912,127 |
16,231,150,577 |
23,420,979,850 |
18,776,978,230 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,815,763,870 |
29,560,760,798 |
90,481,136,253 |
100,898,825,913 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
385,560,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,265,703,394 |
3,109,879,416 |
22,958,345,267 |
2,602,723,519 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,876,999,157 |
170,524,737,231 |
144,857,358,628 |
123,336,181,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,559,106,320 |
7,989,102,845 |
12,342,969,379 |
12,661,823,106 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,354,837,881 |
5,259,225,923 |
10,326,671,459 |
8,736,553,277 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
170,638,107,444 |
167,136,127,171 |
166,801,083,526 |
182,280,102,486 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
751,540,000 |
579,540,000 |
579,040,000 |
572,540,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
169,886,567,444 |
166,556,587,171 |
166,222,043,526 |
181,707,562,486 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
398,399,392,934 |
408,027,298,704 |
416,885,701,085 |
460,634,582,578 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
398,399,392,934 |
408,027,298,704 |
416,885,701,085 |
460,634,582,578 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
145,195,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
145,195,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,655,494,454 |
78,929,975,613 |
100,259,794,067 |
100,259,794,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,516,619,379 |
184,423,397,234 |
171,753,254,124 |
202,066,037,074 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,056,977,071 |
23,655,831,423 |
91,342,994,754 |
121,631,317,648 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,459,642,308 |
160,767,565,811 |
80,410,259,370 |
80,434,719,426 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,528,659,101 |
6,975,305,857 |
7,174,032,894 |
7,412,221,437 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,245,870,391,802 |
1,237,203,136,082 |
1,330,852,640,110 |
1,410,123,476,079 |
|