TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
529,617,813,870 |
604,896,073,191 |
600,861,556,018 |
595,361,901,599 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
102,864,379,053 |
109,322,740,308 |
80,138,332,497 |
108,953,577,104 |
|
1. Tiền |
11,573,178,381 |
42,576,996,387 |
23,528,452,734 |
47,626,778,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
91,291,200,672 |
66,745,743,921 |
56,609,879,763 |
61,326,798,822 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,754,492,521 |
19,576,447,726 |
17,548,060,461 |
11,754,867,430 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,754,492,521 |
19,576,447,726 |
17,548,060,461 |
11,754,867,430 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
186,961,192,349 |
263,700,747,614 |
238,575,765,459 |
198,949,458,396 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
153,249,411,380 |
199,133,065,392 |
148,264,043,885 |
167,256,200,969 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,446,083,209 |
39,551,480,941 |
44,243,898,821 |
12,891,274,313 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
15,950,670,436 |
2,125,217,631 |
|
9,088,235,455 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,688,791,397 |
47,477,289,549 |
67,279,753,646 |
34,380,440,309 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,373,764,073 |
-24,586,305,899 |
-21,211,930,893 |
-24,666,692,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
209,380,041,707 |
203,769,535,381 |
250,684,044,069 |
262,417,884,986 |
|
1. Hàng tồn kho |
209,747,482,289 |
204,136,975,963 |
251,051,484,651 |
262,785,325,568 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,657,708,240 |
8,526,602,162 |
13,915,353,532 |
13,286,113,683 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
290,331,593 |
81,162,259 |
580,453,425 |
63,115,539 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,047,615,746 |
8,358,414,203 |
12,973,515,544 |
13,083,383,779 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
319,760,901 |
87,025,700 |
361,384,563 |
139,614,365 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
369,818,149,984 |
371,428,610,112 |
390,937,430,751 |
442,553,775,090 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
770,791,230 |
770,791,230 |
770,791,230 |
770,791,230 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
770,791,230 |
770,791,230 |
770,791,230 |
770,791,230 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
288,021,917,445 |
291,423,784,812 |
290,853,736,643 |
314,184,771,162 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
283,121,067,372 |
278,165,385,635 |
277,681,439,041 |
301,098,575,135 |
|
- Nguyên giá |
486,164,755,698 |
491,683,108,953 |
498,937,331,935 |
531,268,181,673 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-203,043,688,326 |
-213,517,723,318 |
-221,255,892,894 |
-230,169,606,538 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,900,850,073 |
13,258,399,177 |
13,172,297,602 |
13,086,196,027 |
|
- Nguyên giá |
5,670,521,360 |
14,072,271,816 |
14,072,271,816 |
14,072,271,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-769,671,287 |
-813,872,639 |
-899,974,214 |
-986,075,789 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,768,750,315 |
20,309,751,801 |
20,055,005,232 |
22,136,561,227 |
|
- Nguyên giá |
3,012,820,792 |
20,865,605,765 |
20,865,605,765 |
23,288,438,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,070,477 |
-555,853,964 |
-810,600,533 |
-1,151,876,828 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,659,526,352 |
33,435,329,118 |
53,961,778,699 |
79,482,250,393 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,659,526,352 |
33,435,329,118 |
53,961,778,699 |
79,482,250,393 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,348,022,151 |
7,388,036,039 |
7,378,242,289 |
7,514,358,622 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
332,052,964 |
372,066,852 |
312,621,171 |
329,177,832 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,015,969,187 |
7,015,969,187 |
7,065,621,118 |
7,185,180,790 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,249,142,491 |
18,100,917,112 |
17,917,876,658 |
18,465,042,456 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,456,179,551 |
13,728,099,657 |
13,640,200,797 |
13,516,559,952 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,792,962,940 |
4,372,817,455 |
4,277,675,861 |
4,948,482,504 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
899,435,963,854 |
976,324,683,303 |
991,798,986,769 |
1,037,915,676,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
567,743,009,891 |
626,568,063,707 |
622,464,986,062 |
702,473,430,768 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
458,183,472,442 |
515,829,649,082 |
550,940,023,687 |
629,280,134,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,048,114,999 |
160,937,742,751 |
156,906,106,422 |
160,704,801,922 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,050,579,805 |
76,528,088,202 |
107,611,016,025 |
117,151,464,712 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,578,231,952 |
17,213,316,385 |
9,827,789,182 |
18,410,075,504 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,475,007,900 |
17,365,859,171 |
18,211,459,901 |
23,035,513,040 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,917,177,271 |
38,927,938,332 |
10,181,916,748 |
17,599,655,303 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,666,412,845 |
1,859,545,455 |
1,510,605,455 |
45,236,616,368 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,249,699,507 |
3,654,560,186 |
5,119,893,125 |
5,359,682,082 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
142,221,616,668 |
176,150,470,602 |
220,393,707,410 |
215,735,511,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,683,926,300 |
5,238,910,978 |
5,410,727,963 |
5,869,031,833 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,292,705,195 |
17,953,217,020 |
15,766,801,456 |
20,177,783,231 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
109,559,537,449 |
110,738,414,625 |
71,524,962,375 |
73,193,295,773 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
584,740,000 |
577,740,000 |
615,540,000 |
658,040,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
108,974,797,449 |
110,160,674,625 |
70,909,422,375 |
72,535,255,773 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
331,692,953,963 |
349,756,619,596 |
369,334,000,707 |
335,442,245,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
331,692,953,963 |
349,756,619,596 |
369,334,000,707 |
335,442,245,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,982,165,580 |
62,982,165,580 |
63,350,221,871 |
78,655,494,454 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
124,917,607,875 |
142,110,673,787 |
162,019,225,323 |
112,344,641,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,624,863,092 |
76,824,930,061 |
20,872,770,276 |
43,885,027,085 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,292,744,783 |
65,285,743,726 |
141,146,455,047 |
68,459,614,308 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,094,560,508 |
6,965,160,229 |
6,265,933,513 |
6,743,490,074 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
899,435,963,854 |
976,324,683,303 |
991,798,986,769 |
1,037,915,676,689 |
|