TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
511,217,594,215 |
512,588,115,639 |
500,051,027,842 |
529,617,813,870 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,317,056,279 |
118,320,822,885 |
128,544,909,316 |
102,864,379,053 |
|
1. Tiền |
35,187,674,037 |
16,414,958,781 |
17,870,633,814 |
11,573,178,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
97,129,382,242 |
101,905,864,104 |
110,674,275,502 |
91,291,200,672 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,462,563,187 |
36,986,150,095 |
21,130,757,779 |
21,754,492,521 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,462,563,187 |
36,986,150,095 |
21,130,757,779 |
21,754,492,521 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
201,226,707,277 |
197,533,220,703 |
179,113,439,831 |
186,961,192,349 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
177,645,181,363 |
148,181,426,386 |
153,064,405,389 |
153,249,411,380 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,708,342,132 |
11,747,813,486 |
14,481,894,921 |
5,446,083,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
6,620,921,794 |
2,778,172,636 |
15,950,670,436 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,194,384,152 |
49,882,684,280 |
29,285,831,838 |
32,688,791,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,321,200,370 |
-18,899,625,243 |
-20,496,864,953 |
-20,373,764,073 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140,412,487,944 |
156,862,843,312 |
164,836,538,270 |
209,380,041,707 |
|
1. Hàng tồn kho |
141,103,165,799 |
157,230,283,894 |
165,203,978,852 |
209,747,482,289 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-690,677,855 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
798,779,528 |
2,885,078,644 |
6,425,382,646 |
8,657,708,240 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
214,772,727 |
283,379,727 |
121,388,447 |
290,331,593 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
494,103,025 |
1,953,719,088 |
5,676,440,974 |
8,047,615,746 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
89,903,776 |
647,979,829 |
627,553,225 |
319,760,901 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
353,623,632,975 |
344,993,017,209 |
358,938,280,417 |
369,818,149,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,900,000 |
108,900,000 |
108,900,000 |
770,791,230 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,900,000 |
108,900,000 |
108,900,000 |
770,791,230 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
188,276,821,621 |
177,688,762,983 |
292,548,346,029 |
288,021,917,445 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
186,107,552,371 |
175,548,213,006 |
287,603,294,604 |
283,121,067,372 |
|
- Nguyên giá |
387,729,193,251 |
362,679,450,291 |
481,991,756,296 |
486,164,755,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-201,621,640,880 |
-187,131,237,285 |
-194,388,461,692 |
-203,043,688,326 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,169,269,250 |
2,140,549,977 |
4,945,051,425 |
4,900,850,073 |
|
- Nguyên giá |
2,821,818,560 |
2,821,818,560 |
5,670,521,360 |
5,670,521,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-652,549,310 |
-681,268,583 |
-725,469,935 |
-769,671,287 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,520,525,020 |
1,470,572,012 |
1,404,725,504 |
2,768,750,315 |
|
- Nguyên giá |
1,563,968,592 |
1,580,316,192 |
1,580,316,192 |
3,012,820,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,443,572 |
-109,744,180 |
-175,590,688 |
-244,070,477 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
121,806,510,187 |
126,257,431,366 |
38,409,204,718 |
56,659,526,352 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
121,806,510,187 |
126,257,431,366 |
38,409,204,718 |
56,659,526,352 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,984,281,272 |
22,975,496,826 |
13,477,906,416 |
7,348,022,151 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
343,726,272 |
289,014,039 |
319,753,785 |
332,052,964 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,640,555,000 |
22,686,482,787 |
13,158,152,631 |
7,015,969,187 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,929,594,875 |
16,491,854,022 |
12,989,197,750 |
14,249,142,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,382,118,353 |
9,346,138,709 |
8,712,754,784 |
8,456,179,551 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,547,476,522 |
7,145,715,313 |
4,276,442,966 |
5,792,962,940 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
864,841,227,190 |
857,581,132,848 |
858,989,308,259 |
899,435,963,854 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
537,617,995,130 |
517,659,802,239 |
548,935,142,574 |
567,743,009,891 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
421,005,672,161 |
403,718,330,590 |
425,345,336,305 |
458,183,472,442 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,913,113,641 |
123,645,557,928 |
126,583,421,014 |
155,048,114,999 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,936,422,474 |
46,181,313,412 |
54,804,274,336 |
77,050,579,805 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,660,449,562 |
4,532,911,890 |
11,233,292,426 |
10,578,231,952 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,122,478,140 |
18,347,436,598 |
14,077,515,341 |
16,475,007,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,712,235,510 |
55,334,581,653 |
39,062,477,842 |
28,917,177,271 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,021,714,199 |
10,013,026,546 |
3,170,909,091 |
2,666,412,845 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,590,618,729 |
2,045,973,755 |
2,194,171,720 |
2,249,699,507 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
133,021,933,913 |
133,695,623,238 |
150,312,816,946 |
142,221,616,668 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,709,895,345 |
5,603,298,524 |
4,862,455,154 |
4,683,926,300 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,316,810,648 |
4,318,607,046 |
19,044,002,435 |
18,292,705,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
116,612,322,969 |
113,941,471,649 |
123,589,806,269 |
109,559,537,449 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
225,000,000 |
460,500,000 |
427,000,000 |
584,740,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
116,387,322,969 |
113,480,971,649 |
123,162,806,269 |
108,974,797,449 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,223,232,060 |
339,921,330,609 |
310,054,165,685 |
331,692,953,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,223,232,060 |
339,921,330,609 |
310,054,165,685 |
331,692,953,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,999,070,000 |
119,999,070,000 |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,999,070,000 |
119,999,070,000 |
131,997,690,000 |
131,997,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,990,117,493 |
44,411,814,794 |
62,982,165,580 |
62,982,165,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
151,176,618,923 |
164,948,818,361 |
103,848,219,099 |
124,917,607,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
97,502,366,494 |
18,360,960,084 |
39,611,497,588 |
59,624,863,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,674,252,429 |
146,587,858,277 |
64,236,721,511 |
65,292,744,783 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,356,495,644 |
4,860,697,454 |
5,525,161,006 |
6,094,560,508 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
864,841,227,190 |
857,581,132,848 |
858,989,308,259 |
899,435,963,854 |
|