MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 436,263,425,694 510,178,188,862 601,193,961,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,890,778,581 130,922,245,694 109,323,886,902
1. Tiền 24,827,577,539 35,184,863,452 42,578,142,981
2. Các khoản tương đương tiền 77,063,201,042 95,737,382,242 66,745,743,921
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,562,588,005 37,854,563,187 19,576,447,726
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,562,588,005 37,854,563,187 19,576,447,726
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,268,241,334 202,639,927,855 264,980,357,671
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,695,765,377 177,408,400,966 200,096,055,524
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,095,074,027 11,332,244,423 39,585,840,214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 3,052,783,288 2,125,217,631
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,857,586,370 34,083,824,948 47,759,550,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,380,184,440 -23,237,325,770 -24,586,305,899
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 119,774,778,235 137,962,672,598 198,759,855,102
1. Hàng tồn kho 120,589,766,817 138,330,113,180 199,127,295,684
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -814,988,582 -367,440,582 -367,440,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,767,039,539 798,779,528 8,553,414,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105,525,657 214,772,727 107,974,440
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,261,961,610 494,103,025 8,293,901,149
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 399,552,272 89,903,776 151,538,754
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 257,262,966,850 350,772,598,460 371,273,132,111
I. Các khoản phải thu dài hạn 129,010,000 105,900,000 770,791,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 129,010,000 105,900,000 770,791,230
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,806,409,805 186,034,433,613 291,423,121,996
1. Tài sản cố định hữu hình 97,660,353,829 183,865,164,363 278,164,722,819
- Nguyên giá 278,171,300,063 388,227,616,376 492,269,870,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,510,946,234 -204,362,452,013 -214,105,147,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,146,055,976 2,169,269,250 13,258,399,177
- Nguyên giá 2,821,818,560 2,821,818,560 14,072,271,816
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,762,584 -652,549,310 -813,872,639
III. Bất động sản đầu tư 1,536,418,520 20,309,751,801
- Nguyên giá 1,580,316,192 20,865,605,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,897,672 -555,853,964
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,196,355,422 121,359,332,040 33,435,329,118
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,196,355,422 121,359,332,040 33,435,329,118
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,389,669,230 22,990,141,034 7,411,436,039
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 289,669,230 349,586,034 395,466,852
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,100,000,000 22,640,555,000 7,015,969,187
VI. Tài sản dài hạn khác 14,741,522,393 18,746,373,253 17,922,701,927
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,486,899,689 9,583,558,000 13,728,099,656
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,254,622,704 9,162,815,253 4,194,602,271
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 693,526,392,544 860,950,787,322 972,467,093,855
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 417,887,125,299 539,286,633,474 623,100,818,775
I. Nợ ngắn hạn 362,120,902,801 422,397,109,705 542,092,404,150
1. Phải trả người bán ngắn hạn 115,742,514,949 114,346,991,599 160,651,273,194
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,007,704,000 42,719,127,507 71,346,962,711
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,292,345,468 10,394,301,801 17,088,902,933
4. Phải trả người lao động 10,080,141,793 23,722,681,917 17,564,817,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,818,841,427 49,766,540,411 40,246,800,588
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,967,330,621 24,021,714,199 1,859,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,603,716,048 13,654,312,365 4,261,503,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,130,339,354 132,744,733,913 205,880,470,602
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,439,033,873 5,709,895,345 5,238,910,978
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,038,935,268 5,316,810,648 17,953,217,020
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,766,222,498 116,889,523,769 81,008,414,625
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,000,000 577,740,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,766,222,498 116,664,523,769 80,430,674,625
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 275,639,267,245 321,664,153,848 349,366,275,080
I. Vốn chủ sở hữu 275,639,267,245 321,664,153,848 349,366,275,080
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,999,070,000 119,999,070,000 131,997,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,999,070,000 119,999,070,000 131,997,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,355,278,439 44,990,117,493 62,982,165,580
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,247,712,931 146,662,230,499 142,095,208,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,899,322,390 92,851,753,928 76,673,704,511
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,348,390,541 53,810,476,571 65,421,503,535
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,336,275,875 4,311,805,856 6,590,281,454
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 693,526,392,544 860,950,787,322 972,467,093,855
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.