1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,470,017,676,158 |
1,215,033,715,078 |
765,638,260,734 |
687,833,450,400 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,510,290,703 |
8,972,585,343 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,452,507,385,455 |
1,206,061,129,735 |
765,638,260,734 |
687,833,450,400 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,310,074,419,769 |
1,128,676,151,901 |
733,183,538,695 |
651,723,985,712 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,432,965,686 |
77,384,977,834 |
32,454,722,039 |
36,109,464,688 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,740,807,029 |
241,086,324,766 |
34,766,788,772 |
227,166,874,587 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,937,249,964 |
34,307,484,533 |
21,162,835,889 |
27,144,694,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,670,398,776 |
25,534,562,305 |
21,158,078,489 |
21,665,491,292 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-810,811,093 |
27,265,022,974 |
22,527,371,567 |
|
9. Chi phí bán hàng |
274,777,680 |
544,107,154 |
403,672,406 |
395,532,383 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,072,700,734 |
119,409,103,842 |
15,842,379,807 |
128,732,890,855 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
193,889,044,337 |
163,399,795,978 |
57,077,645,683 |
129,530,592,968 |
|
12. Thu nhập khác |
326,800,486 |
9,610,092,356 |
6,450,884,918 |
1,201,964,570 |
|
13. Chi phí khác |
3,883,659,545 |
28,976,661,801 |
1,061,954,475 |
2,248,665,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,556,859,059 |
-19,366,569,445 |
5,388,930,443 |
-1,046,700,930 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
190,332,185,278 |
144,033,226,533 |
62,466,576,126 |
128,483,892,038 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,048,389,969 |
67,001,742,271 |
32,303,485,436 |
58,330,751,339 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,461,845,093 |
-54,694,034,482 |
-9,186,777,431 |
-10,437,059,639 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
158,745,640,402 |
131,725,518,744 |
39,349,868,121 |
80,590,200,338 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,744,041,225 |
149,820,582,743 |
36,915,313,590 |
53,292,037,390 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
50,001,599,177 |
-18,095,063,999 |
2,434,554,531 |
27,298,162,948 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
105 |
153 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
96 |
|
|