MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 306,319,139,555 697,807,286,146 665,889,502,541 1,118,720,639,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,369,108,316 32,123,207,509
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 306,319,139,555 686,438,177,830 665,889,502,541 1,086,597,431,936
4. Giá vốn hàng bán 297,774,788,529 619,775,828,753 579,883,901,246 1,018,669,458,950
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,544,351,026 66,662,349,077 86,005,601,295 67,927,972,986
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,087,187 7,090,276 915,127,030 4,944,340,741
7. Chi phí tài chính 404,453,904 2,219,958,330 11,646,925,365 88,903,834,243
- Trong đó: Chi phí lãi vay 391,758,904 426,403,562 19,927,795,424 86,529,384,954
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 60,862,187 -130,545,383
9. Chi phí bán hàng 15,000,000 432,347,914 1,663,052,193 845,220,055
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,514,400,280 3,427,322,704 19,335,272,613 64,051,740,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,614,584,029 60,589,810,405 54,336,340,341 -81,059,026,244
12. Thu nhập khác 9,517,081,195 2,664,923,894,006 572,920,449,023
13. Chi phí khác 443,701,651 226,277 1,538,996,033,427 5,492,156,041
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -443,701,651 9,516,854,918 1,125,927,860,579 567,428,292,982
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,170,882,378 70,106,665,323 1,180,264,200,920 486,369,266,738
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,214,142,459 12,244,331,184 161,276,100,285 113,717,833,471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -653,590,735 5,036,658,258
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,956,739,919 57,862,334,139 1,019,641,691,370 367,614,775,009
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,956,739,919 56,650,624,226 839,612,991,911 301,483,879,241
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,211,709,913 180,028,699,459 66,130,895,768
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 209 15,577 861
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 861
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.