1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
760,462,629,245 |
1,860,745,828,215 |
8,479,606,260,323 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
40,129,002,543 |
237,074,706,033 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
760,462,629,245 |
1,820,616,825,672 |
8,242,531,554,290 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
677,081,565,876 |
1,650,441,647,671 |
7,752,604,817,542 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
83,381,063,369 |
170,175,178,001 |
489,926,736,748 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,216,722 |
302,808,307 |
1,082,881,535,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
14,305,840,284 |
3,424,429,169 |
419,469,156,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,747,352,880 |
11,434,419,221 |
364,874,591,509 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
20,357,701 |
-11,705,143,218 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
416,433,850 |
1,686,956,612 |
7,447,229,522 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,452,559,713 |
23,406,348,303 |
291,077,342,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
60,208,446,244 |
141,980,609,925 |
843,109,400,303 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,206,055,656,253 |
779,447,486,346 |
|
13. Chi phí khác |
|
104,461,380 |
71,460,248,397 |
189,113,114,034 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-104,461,380 |
1,134,595,407,856 |
590,334,372,312 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
60,103,984,864 |
1,276,576,017,781 |
1,433,443,772,615 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
12,557,605,359 |
132,569,554,534 |
242,870,202,536 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
50,513,496,999 |
34,030,596,956 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
47,546,379,505 |
1,093,492,966,248 |
1,156,542,973,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
47,546,379,505 |
911,158,682,718 |
947,113,009,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
182,334,283,530 |
209,429,963,833 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,147 |
16,905 |
2,831 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
160 |
2,603 |
|
|