MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 760,462,629,245 1,860,745,828,215 8,479,606,260,323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40,129,002,543 237,074,706,033
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 760,462,629,245 1,820,616,825,672 8,242,531,554,290
4. Giá vốn hàng bán 677,081,565,876 1,650,441,647,671 7,752,604,817,542
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 83,381,063,369 170,175,178,001 489,926,736,748
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,216,722 302,808,307 1,082,881,535,428
7. Chi phí tài chính 14,305,840,284 3,424,429,169 419,469,156,138
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,747,352,880 11,434,419,221 364,874,591,509
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,357,701 -11,705,143,218
9. Chi phí bán hàng 416,433,850 1,686,956,612 7,447,229,522
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,452,559,713 23,406,348,303 291,077,342,995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,208,446,244 141,980,609,925 843,109,400,303
12. Thu nhập khác 1,206,055,656,253 779,447,486,346
13. Chi phí khác 104,461,380 71,460,248,397 189,113,114,034
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -104,461,380 1,134,595,407,856 590,334,372,312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,103,984,864 1,276,576,017,781 1,433,443,772,615
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,557,605,359 132,569,554,534 242,870,202,536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 50,513,496,999 34,030,596,956
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,546,379,505 1,093,492,966,248 1,156,542,973,123
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,546,379,505 911,158,682,718 947,113,009,290
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 182,334,283,530 209,429,963,833
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,147 16,905 2,831
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 160 2,603
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.