MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 162,445,910,095 306,319,139,555
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 162,445,910,095 306,319,139,555
4. Giá vốn hàng bán 147,938,105,377 297,774,788,529
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,507,804,718 8,544,351,026
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,324,791 4,087,187
7. Chi phí tài chính 405,715,070 404,453,904
- Trong đó: Chi phí lãi vay 405,715,070 391,758,904
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 122,748,367 15,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,294,594,509 2,514,400,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,689,071,563 5,614,584,029
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 35,693,826 443,701,651
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,693,826 -443,701,651
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,653,377,737 5,170,882,378
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,421,901,200 1,214,142,459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,231,476,537 3,956,739,919
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,231,476,537 3,956,739,919
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 171 209
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.