1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
162,445,910,095 |
306,319,139,555 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
162,445,910,095 |
306,319,139,555 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
147,938,105,377 |
297,774,788,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
14,507,804,718 |
8,544,351,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
4,324,791 |
4,087,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
405,715,070 |
404,453,904 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
405,715,070 |
391,758,904 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
122,748,367 |
15,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,294,594,509 |
2,514,400,280 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
11,689,071,563 |
5,614,584,029 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
35,693,826 |
443,701,651 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-35,693,826 |
-443,701,651 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
11,653,377,737 |
5,170,882,378 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,421,901,200 |
1,214,142,459 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
9,231,476,537 |
3,956,739,919 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
9,231,476,537 |
3,956,739,919 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
171 |
209 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|