TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,868,364,291,597 |
2,679,653,917,738 |
2,837,295,733,851 |
2,287,230,403,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,876,825,902 |
21,390,726,050 |
18,443,477,229 |
79,203,619,488 |
|
1. Tiền |
59,876,825,902 |
21,390,726,050 |
16,443,477,229 |
77,203,619,488 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,102,326,054 |
13,102,326,054 |
6,102,326,054 |
41,101,778,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,326,054 |
2,326,054 |
2,326,054 |
2,326,054 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-547,104 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,100,000,000 |
13,100,000,000 |
6,100,000,000 |
41,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,634,160,420,086 |
2,477,254,393,334 |
2,746,177,623,966 |
2,091,677,924,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,358,652,938,791 |
1,823,105,826,813 |
2,016,683,450,015 |
1,691,101,409,676 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,933,699,254 |
66,776,504,210 |
137,930,911,803 |
10,064,040,930 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
191,500,000,000 |
174,500,000,000 |
182,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,200,793,089 |
417,239,073,359 |
413,410,273,196 |
404,262,767,045 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,127,011,048 |
-4,367,011,048 |
-4,347,011,048 |
-13,750,293,399 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,743,337,936 |
104,610,998,674 |
37,493,963,788 |
43,171,545,585 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,743,337,936 |
104,610,998,674 |
37,493,963,788 |
43,171,545,585 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,481,381,619 |
63,295,473,626 |
29,078,342,814 |
32,075,534,771 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,235,383,849 |
21,167,813,801 |
17,206,107,949 |
13,364,980,991 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
63,758,045,108 |
41,777,591,851 |
11,558,373,888 |
18,396,692,803 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
487,952,662 |
350,067,974 |
313,860,977 |
313,860,977 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,085,921,388,352 |
5,870,862,418,451 |
5,653,287,679,578 |
6,024,990,682,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
655,550,000,000 |
702,643,521,107 |
797,766,342,657 |
737,750,610,904 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
120,985 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
655,550,000,000 |
702,643,400,122 |
797,766,342,657 |
737,750,610,904 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
996,751,306,458 |
36,454,641,139 |
33,341,254,441 |
32,342,793,043 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
988,515,484,611 |
28,220,076,292 |
25,107,946,594 |
24,110,742,196 |
|
- Nguyên giá |
1,459,527,344,690 |
371,779,192,736 |
308,433,243,601 |
304,200,629,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-471,011,860,079 |
-343,559,116,444 |
-283,325,297,007 |
-280,089,887,553 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,235,821,847 |
8,234,564,847 |
8,233,307,847 |
8,232,050,847 |
|
- Nguyên giá |
9,401,460,000 |
9,401,460,000 |
9,401,460,000 |
9,401,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,165,638,153 |
-1,166,895,153 |
-1,168,152,153 |
-1,169,409,153 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
|
- Nguyên giá |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
260,777,276,546 |
298,834,724,746 |
265,833,540,880 |
242,912,208,668 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
260,777,276,546 |
298,834,724,746 |
265,833,540,880 |
242,912,208,668 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
831,869,918,759 |
1,555,844,764,847 |
1,317,401,452,851 |
1,796,937,187,793 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
558,870,000,000 |
1,325,481,764,847 |
1,297,401,452,851 |
1,301,937,187,793 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
253,000,000,000 |
210,363,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-81,241 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,235,477,604,599 |
3,171,589,484,622 |
3,133,449,806,759 |
3,109,552,600,168 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,330,774,678,161 |
1,473,159,766,852 |
1,442,944,634,638 |
1,525,901,600,303 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,904,702,926,438 |
1,698,429,717,770 |
1,690,505,172,121 |
1,583,650,999,865 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,954,285,679,949 |
8,550,516,336,189 |
8,490,583,413,429 |
8,312,221,085,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,475,418,328,725 |
2,579,836,929,401 |
2,591,336,113,710 |
2,337,202,073,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,912,712,674,429 |
2,177,804,111,162 |
2,216,395,263,628 |
1,991,098,630,756 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
972,727,024,578 |
628,778,690,929 |
674,499,182,531 |
630,807,748,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
290,333,641,862 |
242,556,443,265 |
210,008,686,779 |
202,031,124,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
230,610,380,351 |
108,049,728,659 |
140,444,590,672 |
172,195,834,402 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,476,598,141 |
4,425,699,552 |
2,888,714,971 |
5,435,020,925 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,885,288,012 |
7,883,532,427 |
8,832,430,150 |
7,650,685,370 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
205,725,678,133 |
90,227,108,777 |
86,410,007,085 |
83,597,453,676 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
273,239,298,309 |
4,578,615,726 |
4,087,335,072 |
4,069,347,363 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,922,714,559,210 |
1,091,304,085,994 |
1,089,224,110,535 |
885,311,209,682 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
205,833 |
205,833 |
205,833 |
205,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
562,705,654,296 |
402,032,818,239 |
374,940,850,082 |
346,103,443,181 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
56,650,800,540 |
74,534,838,128 |
57,334,490,867 |
40,134,143,606 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,141,047,509 |
16,092,170,369 |
15,387,326,904 |
14,187,326,904 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
488,913,806,247 |
311,405,809,742 |
302,219,032,311 |
291,781,972,671 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,478,867,351,224 |
5,970,679,406,788 |
5,899,247,299,719 |
5,975,019,011,675 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,478,867,351,224 |
5,970,679,406,788 |
5,899,247,299,719 |
5,975,019,011,675 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-248,500,000 |
-248,500,000 |
-248,500,000 |
-248,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,936,041,939,336 |
1,568,244,057,597 |
1,510,965,714,444 |
1,564,257,751,835 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
101,973,927,515 |
258,564,623,968 |
218,210,489,782 |
1,292,755,224,663 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,834,068,011,821 |
1,309,679,433,629 |
1,292,755,224,662 |
271,502,527,172 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,043,073,911,888 |
902,683,849,191 |
888,530,085,275 |
911,009,759,840 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,954,285,679,949 |
8,550,516,336,189 |
8,490,583,413,429 |
8,312,221,085,612 |
|