TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
180,282,719,450 |
3,064,287,873,146 |
2,458,022,700,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
10,307,089,928 |
29,692,934,662 |
271,589,437,494 |
|
1. Tiền |
|
307,089,928 |
29,692,934,662 |
271,589,437,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
74,500,000,000 |
6,102,593,654 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
2,618,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-24,880 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
74,500,000,000 |
6,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
169,953,001,770 |
2,779,902,816,936 |
2,012,415,448,152 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
169,828,364,177 |
1,793,185,287,425 |
1,873,799,769,653 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
209,455,400 |
50,900,393,474 |
62,571,411,538 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
78,820,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,482,193 |
864,978,904,070 |
81,272,026,009 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-93,300,000 |
-7,983,636,403 |
-5,227,759,048 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,868,370 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
119,028,950,350 |
95,542,820,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
119,028,950,350 |
95,542,820,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
22,627,752 |
61,163,171,198 |
72,372,400,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
22,627,752 |
1,237,516,445 |
399,678,771 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
59,788,548,320 |
71,646,799,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
137,106,433 |
325,923,128 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
670,217,784,395 |
7,386,167,156,717 |
8,113,983,078,540 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
500,000,000 |
55,000,000,000 |
655,550,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
500,000,000 |
55,000,000,000 |
655,550,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,574,894,373 |
1,070,305,048,747 |
1,009,876,919,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,574,894,373 |
1,062,042,041,170 |
1,001,639,840,260 |
|
- Nguyên giá |
|
4,790,699,282 |
1,642,657,091,110 |
1,459,527,344,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,215,804,909 |
-580,615,049,940 |
-457,887,504,430 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8,263,007,577 |
8,237,078,847 |
|
- Nguyên giá |
|
|
9,401,460,000 |
9,401,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,138,452,423 |
-1,164,381,153 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
|
- Nguyên giá |
|
|
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
338,414,724,768 |
258,565,386,148 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
338,414,724,768 |
258,565,386,148 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
637,524,187,453 |
238,611,335,161 |
839,821,350,893 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30,830,357,701 |
558,870,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
649,082,660,000 |
213,613,600,000 |
266,430,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-11,558,472,547 |
-5,832,622,540 |
-5,478,649,107 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
28,618,702,569 |
5,578,340,766,051 |
5,244,674,140,402 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
28,618,702,569 |
3,449,737,154,429 |
3,339,971,213,964 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
2,128,603,611,622 |
1,904,702,926,438 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
850,500,503,845 |
10,450,455,029,863 |
10,572,005,779,147 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
246,307,090,995 |
8,105,480,257,534 |
4,245,028,308,459 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
194,528,304,504 |
5,329,268,666,759 |
2,962,672,507,795 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
129,897,877,620 |
594,622,477,237 |
631,046,364,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
22,500,000,000 |
113,862,805,561 |
257,321,783,314 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
15,530,841,533 |
418,399,680,110 |
208,106,579,999 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
538,817,498 |
9,483,291,804 |
9,785,982,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
26,482,192 |
53,655,616,473 |
41,436,445,953 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
7,750,089,562 |
15,492,261,777 |
148,313,077,162 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
384,196,099 |
3,018,236,951,202 |
2,942,501,699 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
17,900,000,000 |
1,105,515,376,762 |
1,663,719,566,915 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
205,833 |
205,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
51,778,786,491 |
2,776,211,590,775 |
1,282,355,800,664 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
249,516,888,565 |
135,673,469,619 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
5,778,786,491 |
7,818,291,458 |
17,831,184,109 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
46,000,000,000 |
2,056,693,495,596 |
632,475,495,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
462,182,915,156 |
496,375,651,340 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
604,193,412,850 |
2,344,974,772,329 |
6,326,977,470,688 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
604,193,412,850 |
2,344,974,772,329 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
539,000,000,000 |
539,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
539,000,000,000 |
539,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
65,193,412,850 |
976,352,095,568 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
47,546,379,505 |
911,158,682,718 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,647,033,345 |
65,193,412,850 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
829,622,676,761 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
850,500,503,845 |
10,450,455,029,863 |
10,572,005,779,147 |
|