MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 180,282,719,450 3,064,287,873,146 2,458,022,700,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,307,089,928 29,692,934,662 271,589,437,494
1. Tiền 307,089,928 29,692,934,662 271,589,437,494
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,500,000,000 6,102,593,654
1. Chứng khoán kinh doanh 2,618,534
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -24,880
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,500,000,000 6,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,953,001,770 2,779,902,816,936 2,012,415,448,152
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 169,828,364,177 1,793,185,287,425 1,873,799,769,653
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 209,455,400 50,900,393,474 62,571,411,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78,820,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,482,193 864,978,904,070 81,272,026,009
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93,300,000 -7,983,636,403 -5,227,759,048
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,868,370
IV. Hàng tồn kho 119,028,950,350 95,542,820,341
1. Hàng tồn kho 119,028,950,350 95,542,820,341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,627,752 61,163,171,198 72,372,400,966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,627,752 1,237,516,445 399,678,771
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,788,548,320 71,646,799,067
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 137,106,433 325,923,128
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 670,217,784,395 7,386,167,156,717 8,113,983,078,540
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 55,000,000,000 655,550,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 55,000,000,000 655,550,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,574,894,373 1,070,305,048,747 1,009,876,919,107
1. Tài sản cố định hữu hình 3,574,894,373 1,062,042,041,170 1,001,639,840,260
- Nguyên giá 4,790,699,282 1,642,657,091,110 1,459,527,344,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,215,804,909 -580,615,049,940 -457,887,504,430
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,263,007,577 8,237,078,847
- Nguyên giá 9,401,460,000 9,401,460,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,138,452,423 -1,164,381,153
III. Bất động sản đầu tư 105,495,281,990 105,495,281,990
- Nguyên giá 105,495,281,990 105,495,281,990
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 338,414,724,768 258,565,386,148
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 338,414,724,768 258,565,386,148
V. Đầu tư tài chính dài hạn 637,524,187,453 238,611,335,161 839,821,350,893
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,830,357,701 558,870,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 649,082,660,000 213,613,600,000 266,430,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,558,472,547 -5,832,622,540 -5,478,649,107
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 28,618,702,569 5,578,340,766,051 5,244,674,140,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,618,702,569 3,449,737,154,429 3,339,971,213,964
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,128,603,611,622 1,904,702,926,438
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 850,500,503,845 10,450,455,029,863 10,572,005,779,147
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 246,307,090,995 8,105,480,257,534 4,245,028,308,459
I. Nợ ngắn hạn 194,528,304,504 5,329,268,666,759 2,962,672,507,795
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,897,877,620 594,622,477,237 631,046,364,561
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,500,000,000 113,862,805,561 257,321,783,314
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,530,841,533 418,399,680,110 208,106,579,999
4. Phải trả người lao động 538,817,498 9,483,291,804 9,785,982,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,482,192 53,655,616,473 41,436,445,953
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,750,089,562 15,492,261,777 148,313,077,162
9. Phải trả ngắn hạn khác 384,196,099 3,018,236,951,202 2,942,501,699
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,900,000,000 1,105,515,376,762 1,663,719,566,915
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 205,833 205,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,778,786,491 2,776,211,590,775 1,282,355,800,664
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 249,516,888,565 135,673,469,619
7. Phải trả dài hạn khác 5,778,786,491 7,818,291,458 17,831,184,109
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,000,000,000 2,056,693,495,596 632,475,495,596
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 462,182,915,156 496,375,651,340
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 604,193,412,850 2,344,974,772,329 6,326,977,470,688
I. Vốn chủ sở hữu 604,193,412,850 2,344,974,772,329
1. Vốn góp của chủ sở hữu 539,000,000,000 539,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 539,000,000,000 539,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,193,412,850 976,352,095,568
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,546,379,505 911,158,682,718
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,647,033,345 65,193,412,850
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 829,622,676,761
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 850,500,503,845 10,450,455,029,863 10,572,005,779,147
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.