MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 134,920,647,440 346,122,640,533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,544,539,789 48,965,072,896
1. Tiền 9,544,539,789 45,450,072,896
2. Các khoản tương đương tiền 3,515,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,323,073,775 293,545,465,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,519,418,375 216,660,310,112
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 396,955,400 503,455,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,500,000,000 76,475,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93,300,000 -93,300,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,553,200,000
1. Hàng tồn kho 3,553,200,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,033,876 58,902,125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,033,876 58,902,125
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 752,816,698,742 911,227,302,043
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 85,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,460,264,373 3,345,634,373
1. Tài sản cố định hữu hình 3,460,264,373 3,345,634,373
- Nguyên giá 4,790,699,282 4,790,699,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,330,434,909 -1,445,064,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 637,524,187,453 637,524,187,453
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 649,082,660,000 649,082,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,558,472,547 -11,558,472,547
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,332,246,916 269,857,480,217
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,332,246,916 269,857,480,217
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 887,737,346,182 1,257,349,942,576
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 274,312,456,795 639,793,058,489
I. Nợ ngắn hạn 117,710,429,072 587,772,314,126
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,234,277,711 286,051,384,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,500,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,856,748,845 5,090,990,810
4. Phải trả người lao động 570,809,812 359,632,543
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,068,493
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,222,469,606 278,135,806,376
9. Phải trả ngắn hạn khác 404,054,605 234,499,979
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,900,000,000 17,900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,602,027,723 52,020,744,363
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 150,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,602,027,723 52,020,744,363
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 613,424,889,387 617,556,884,087
I. Vốn chủ sở hữu 613,424,889,387 617,556,884,087
1. Vốn góp của chủ sở hữu 539,000,000,000 539,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 539,000,000,000 539,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,424,889,387 78,556,884,087
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,231,476,537 13,363,471,237
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,193,412,850 65,193,412,850
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 887,737,346,182 1,257,349,942,576
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.