MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 473,124,963,087 397,357,186,142 259,685,166,691 362,913,543,199
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,971,015,244 2,544,445,026 998,847,106 4,019,418,007
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 469,153,947,843 394,812,741,116 258,686,319,585 358,894,125,192
4. Giá vốn hàng bán 395,457,328,422 345,057,953,123 236,244,498,197 300,620,018,061
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,696,619,421 49,754,787,993 22,441,821,388 58,274,107,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính 233,696,031 485,253,782 285,141,655 321,898,014
7. Chi phí tài chính 9,945,205
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,945,205
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 51,482,061,289 37,516,174,532 20,575,983,523 36,339,680,185
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,402,911,206 10,755,923,233 10,298,603,415 12,968,767,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,045,342,957 1,967,944,010 -8,157,569,100 9,287,557,670
12. Thu nhập khác 1,474,600 589,191,199 895,320 1,257,216,200
13. Chi phí khác 971,439,033 1,032,946,040 977,492,562 954,258,740
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -969,964,433 -443,754,841 -976,597,242 302,957,460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,075,378,524 1,524,189,169 -9,134,166,342 9,590,515,130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,668,852,912 404,746,480 493,220,018
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -47,144,386
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,406,525,612 1,166,587,075 -9,134,166,342 9,097,295,112
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,406,525,612 1,166,587,075 -9,134,166,342 9,097,295,112
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.