1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
330,653,264,622 |
145,632,498,930 |
401,509,939,254 |
473,124,963,087 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,814,387,085 |
438,742,768 |
3,802,232,469 |
3,971,015,244 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
328,838,877,537 |
145,193,756,162 |
397,707,706,785 |
469,153,947,843 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
289,795,571,551 |
132,514,126,054 |
341,576,300,873 |
395,457,328,422 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,043,305,986 |
12,679,630,108 |
56,131,405,912 |
73,696,619,421 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
656,925,463 |
94,815,118 |
87,889,767 |
233,696,031 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,266,718,648 |
17,777,930,125 |
36,078,189,439 |
51,482,061,289 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,304,478,009 |
7,156,948,134 |
13,465,423,442 |
13,402,911,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-870,965,208 |
-12,160,433,033 |
6,675,682,798 |
9,045,342,957 |
|
12. Thu nhập khác |
172,512,817 |
92,371,863 |
2,873,528,676 |
1,474,600 |
|
13. Chi phí khác |
823,218,430 |
995,341,766 |
969,064,891 |
971,439,033 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-650,705,613 |
-902,969,903 |
1,904,463,785 |
-969,964,433 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,521,670,821 |
-13,063,402,936 |
8,580,146,583 |
8,075,378,524 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,099,834,239 |
|
|
1,668,852,912 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-843,702,915 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,777,802,145 |
-13,063,402,936 |
8,580,146,583 |
6,406,525,612 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,777,802,145 |
-13,063,402,936 |
8,580,146,583 |
6,406,525,612 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|