1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,895,844,079 |
191,382,173,055 |
312,179,997,315 |
340,225,041,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,443,234,156 |
1,538,116,383 |
1,956,490,408 |
2,068,505,374 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,452,609,923 |
189,844,056,672 |
310,223,506,907 |
338,156,536,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,645,381,865 |
173,248,616,250 |
255,783,027,645 |
267,242,902,635 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,807,228,058 |
16,595,440,422 |
54,440,479,262 |
70,913,633,834 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,526,293,481 |
663,438,718 |
628,167,223 |
422,765,306 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
118,228,636 |
118,228,636 |
118,228,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
118,228,636 |
118,228,636 |
118,228,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,807,821,381 |
14,049,826,488 |
27,065,243,871 |
40,193,930,804 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,708,411,178 |
9,257,158,729 |
14,294,246,791 |
12,994,537,188 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,817,288,980 |
-6,166,334,713 |
13,590,927,187 |
18,029,702,512 |
|
12. Thu nhập khác |
7,808,000 |
18,000,000 |
591,958,594 |
179,441,589 |
|
13. Chi phí khác |
19,179,803 |
58,759,723 |
24,583,043 |
3,773,348,754 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,371,803 |
-40,759,723 |
567,375,551 |
-3,593,907,165 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,805,917,177 |
-6,207,094,436 |
14,158,302,738 |
14,435,795,347 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
778,488,009 |
|
1,428,400,890 |
3,758,788,829 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,027,429,168 |
-6,207,094,436 |
12,729,901,848 |
10,677,006,518 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,027,429,168 |
-6,207,094,436 |
12,729,901,848 |
10,677,006,518 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
55 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
55 |
|
|
|
|