1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,641,033,673 |
222,981,798,951 |
107,895,844,079 |
191,382,173,055 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,443,234,156 |
1,538,116,383 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,641,033,673 |
222,981,798,951 |
105,452,609,923 |
189,844,056,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,337,796,030 |
187,240,264,741 |
73,645,381,865 |
173,248,616,250 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,303,237,643 |
35,741,534,210 |
31,807,228,058 |
16,595,440,422 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
926,657,026 |
503,674,953 |
1,526,293,481 |
663,438,718 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
118,228,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
118,228,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,566,160,688 |
19,561,681,203 |
20,807,821,381 |
14,049,826,488 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,130,992,054 |
12,497,041,423 |
10,708,411,178 |
9,257,158,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,532,741,927 |
4,186,486,537 |
1,817,288,980 |
-6,166,334,713 |
|
12. Thu nhập khác |
114,000,000 |
114,000,000 |
7,808,000 |
18,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
104,904,512 |
2,380,875,901 |
19,179,803 |
58,759,723 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,095,488 |
-2,266,875,901 |
-11,371,803 |
-40,759,723 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,541,837,415 |
1,919,610,636 |
1,805,917,177 |
-6,207,094,436 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
934,868,374 |
458,997,432 |
778,488,009 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,606,969,041 |
1,460,613,204 |
1,027,429,168 |
-6,207,094,436 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,606,969,041 |
1,460,613,204 |
1,027,429,168 |
-6,207,094,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
731 |
89 |
55 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
731 |
89 |
55 |
|
|