TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
210,441,251,052 |
231,807,162,183 |
258,281,165,672 |
239,299,535,092 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,514,786,299 |
100,229,393,455 |
105,421,909,637 |
44,335,665,565 |
|
1. Tiền |
23,514,786,299 |
45,229,393,455 |
40,195,005,658 |
29,335,665,565 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
55,000,000,000 |
65,226,903,979 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,566,600,000 |
3,566,600,000 |
20,006,600,000 |
15,006,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,566,600,000 |
3,566,600,000 |
20,006,600,000 |
15,006,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,695,573,338 |
70,214,016,734 |
81,186,758,303 |
125,298,953,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,227,745,775 |
38,446,809,049 |
56,794,630,416 |
90,405,682,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,300,764,125 |
20,380,285,536 |
9,301,069,330 |
20,061,242,025 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,394,860,891 |
14,614,719,602 |
18,318,856,010 |
18,059,826,622 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,227,797,453 |
-3,227,797,453 |
-3,227,797,453 |
-3,227,797,453 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,885,993,361 |
57,797,151,994 |
51,665,897,732 |
54,658,316,297 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,885,993,361 |
57,797,151,994 |
51,665,897,732 |
54,658,316,297 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,778,298,054 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,761,413,019 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,885,035 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,989,398,564 |
74,833,119,039 |
73,075,918,832 |
74,357,961,140 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,029,508,745 |
57,576,317,540 |
56,640,709,188 |
56,023,631,825 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,259,061,076 |
53,816,619,870 |
52,888,178,188 |
52,271,100,825 |
|
- Nguyên giá |
554,270,324,633 |
568,244,207,023 |
570,749,017,052 |
571,801,617,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-515,011,263,557 |
-514,427,587,153 |
-517,860,838,864 |
-519,530,516,699 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,770,447,669 |
3,759,697,670 |
3,752,531,000 |
3,752,531,000 |
|
- Nguyên giá |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,711,212,253 |
-3,721,962,252 |
-3,729,128,922 |
-3,729,128,922 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
776,877,493 |
392,249,999 |
329,785,454 |
524,472,418 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
776,877,493 |
392,249,999 |
329,785,454 |
524,472,418 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,173,012,326 |
16,854,551,500 |
16,095,424,190 |
17,799,856,897 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,983,422,925 |
16,561,850,137 |
15,802,722,827 |
17,793,546,372 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
189,589,401 |
292,701,363 |
292,701,363 |
6,310,525 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
272,430,649,616 |
306,640,281,222 |
331,357,084,504 |
313,657,496,232 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,420,318,870 |
160,051,119,872 |
177,506,164,800 |
159,847,500,263 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,857,538,704 |
147,351,339,706 |
164,842,484,634 |
147,161,820,097 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,605,305,872 |
36,851,351,718 |
41,516,053,772 |
39,617,709,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,643,466,870 |
1,897,921,642 |
2,253,573,346 |
3,074,020,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,715,989,530 |
41,807,259,441 |
48,092,497,510 |
28,215,610,565 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,696,139,223 |
8,808,967,576 |
19,579,109,307 |
17,480,617,088 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
203,700,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,170,214,341 |
53,426,042,357 |
48,936,100,221 |
55,179,062,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,026,422,868 |
4,559,796,972 |
4,465,150,478 |
3,391,099,990 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,562,780,166 |
12,699,780,166 |
12,663,680,166 |
12,685,680,166 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,212,850,198 |
12,349,850,198 |
12,313,750,198 |
12,335,750,198 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,010,330,746 |
146,589,161,350 |
153,850,919,704 |
153,809,995,969 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
142,620,330,746 |
146,199,161,350 |
153,460,919,704 |
153,419,995,969 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,425,742,547 |
19,425,742,547 |
19,425,742,547 |
19,425,742,547 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,870,238,199 |
8,449,068,803 |
15,710,827,157 |
15,669,903,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,386,171,346 |
2,824,614,999 |
10,086,373,353 |
5,624,453,804 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,256,409,545 |
5,624,453,804 |
5,624,453,804 |
10,045,449,618 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
272,430,649,616 |
306,640,281,222 |
331,357,084,504 |
313,657,496,232 |
|