MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Ô tô Trường Hải (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,019,410,931,000 49,784,983,069,000 53,444,905,260,000 58,824,691,926,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 584,265,120,000 607,809,413,000 743,290,215,000 684,393,918,000
1. Tiền 584,265,120,000 607,809,413,000 743,290,215,000 622,697,518,000
2. Các khoản tương đương tiền 61,696,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,587,251,527,000 2,622,741,246,000 2,476,694,760,000 2,492,123,415,000
1. Chứng khoán kinh doanh 176,645,721,000 176,645,721,000 7,905,321,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,410,605,806,000 2,446,095,525,000 2,468,789,439,000 2,492,123,415,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,149,626,543,000 17,561,750,856,000 18,577,952,349,000 24,283,980,794,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,916,943,577,000 4,291,462,927,000 3,744,305,096,000 4,552,182,114,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,894,456,574,000 8,883,607,786,000 9,145,403,541,000 13,969,303,992,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 148,889,848,000 1,057,929,080,000 1,649,075,178,000 1,922,929,178,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,211,215,848,000 3,356,186,146,000 4,084,766,609,000 3,884,656,918,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,551,881,000 -29,942,624,000 -47,926,619,000 -47,810,253,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,672,577,000 2,507,541,000 2,328,544,000 2,718,845,000
IV. Hàng tồn kho 29,371,010,102,000 27,892,511,851,000 30,222,171,748,000 30,099,704,908,000
1. Hàng tồn kho 29,425,211,827,000 27,941,564,533,000 30,291,257,024,000 30,165,861,323,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -54,201,725,000 -49,052,682,000 -69,085,276,000 -66,156,415,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,327,257,639,000 1,100,169,703,000 1,424,796,188,000 1,264,488,891,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 177,012,074,000 188,192,904,000 224,210,795,000 287,318,555,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,097,707,282,000 891,619,276,000 1,169,050,083,000 960,113,794,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,538,283,000 20,357,523,000 31,535,310,000 17,056,542,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,388,666,847,000 25,272,598,295,000 26,236,649,708,000 27,415,875,113,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 141,549,766,000 153,617,327,000 110,631,843,000 84,559,919,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 16,753,597,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,827,949,000 30,827,949,000 14,850,000,000 14,850,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 110,971,817,000 115,923,970,000 96,031,843,000 69,959,919,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -250,000,000 -9,888,189,000 -250,000,000 -250,000,000
II.Tài sản cố định 9,458,039,924,000 11,922,440,280,000 12,234,794,227,000 12,794,601,259,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,137,283,264,000 7,595,575,873,000 7,929,210,762,000 8,506,547,721,000
- Nguyên giá 9,113,096,865,000 11,805,280,482,000 12,014,152,906,000 12,858,956,590,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,975,813,601,000 -4,209,704,609,000 -4,084,942,144,000 -4,352,408,869,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,320,756,660,000 4,326,864,407,000 4,305,583,465,000 4,288,053,538,000
- Nguyên giá 4,529,786,899,000 4,553,296,553,000 4,545,830,361,000 4,543,535,929,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,030,239,000 -226,432,146,000 -240,246,896,000 -255,482,391,000
III. Bất động sản đầu tư 1,747,911,811,000 2,293,613,677,000 2,224,388,436,000 2,212,858,947,000
- Nguyên giá 1,769,883,410,000 2,329,397,964,000 2,271,584,691,000 2,271,584,692,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,971,599,000 -35,784,287,000 -47,196,255,000 -58,725,745,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,607,795,567,000 6,440,714,540,000 7,262,402,414,000 7,277,145,868,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,607,795,567,000 6,440,714,540,000 7,262,402,414,000 7,277,145,868,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,919,986,000 68,919,985,000 68,919,987,000 775,746,023,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,419,618,000 6,419,618,000 6,419,618,000 10,619,618,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,500,368,000 62,500,367,000 62,500,369,000 765,126,405,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,364,449,793,000 4,393,292,486,000 4,335,512,801,000 4,270,963,097,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 410,640,503,000 473,225,969,000 473,602,486,000 530,392,428,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,392,730,000 1,448,153,000 4,212,986,000 -8,881,802,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,950,416,560,000 3,918,618,364,000 3,857,697,329,000 3,749,452,471,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72,408,077,778,000 75,057,581,364,000 79,681,554,968,000 86,240,567,039,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,188,974,709,000 43,736,301,643,000 47,493,100,282,000 51,330,238,673,000
I. Nợ ngắn hạn 39,528,201,553,000 40,834,097,556,000 44,584,784,544,000 46,022,341,205,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,133,962,483,000 13,000,861,796,000 12,657,623,883,000 14,121,672,650,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,461,626,278,000 2,222,665,637,000 2,172,494,813,000 1,489,388,500,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 754,385,315,000 1,259,646,956,000 801,353,569,000 837,385,456,000
4. Phải trả người lao động 76,355,256,000 4,044,160,000 95,159,620,000 89,185,184,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,123,368,500,000 1,789,614,345,000 1,306,402,336,000 1,281,281,469,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,622,860,000 8,912,084,000 64,116,825,000 50,918,490,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 583,706,443,000 183,798,532,000 303,912,003,000 1,617,347,090,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,323,863,844,000 22,259,336,468,000 27,049,658,692,000 26,402,708,943,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 42,753,291,000 93,670,295,000 122,526,920,000 116,273,697,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,557,283,000 11,547,283,000 11,535,883,000 16,179,726,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,660,773,156,000 2,902,204,087,000 2,908,315,738,000 5,307,897,468,000
1. Phải trả người bán dài hạn 3,031,509,000 3,046,106,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,091,001,000 757,984,000 526,954,000 339,481,000
7. Phải trả dài hạn khác 34,090,832,000 42,930,740,000 49,108,323,000 49,999,055,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,320,322,108,000 2,623,833,086,000 2,623,434,766,000 5,033,930,476,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 261,929,252,000 205,297,967,000 205,297,967,000 193,250,091,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 43,339,963,000 29,384,310,000 26,916,219,000 27,332,259,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,219,103,069,000 31,321,279,721,000 32,188,454,686,000 34,910,328,366,000
I. Vốn chủ sở hữu 30,219,103,069,000 31,321,279,721,000 32,188,454,686,000 34,910,328,366,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 16,580,000,000,000 16,580,000,000,000 16,646,958,570,000 16,950,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 16,580,000,000,000 16,580,000,000,000 16,646,958,570,000 16,950,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,878,837,000 29,878,837,000 29,878,837,000 3,620,919,783,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,799,800,000 15,799,800,000 15,799,800,000 22,174,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,387,055,000 5,703,503,000 3,000,655,000 331,122,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,308,538,357,000 11,310,213,107,000 12,118,360,465,000 10,911,724,368,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,666,588,925,000 6,657,863,675,000 964,110,102,000 1,800,217,365,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,641,949,432,000 4,652,349,432,000 11,154,250,363,000 9,111,507,003,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,280,499,020,000 3,379,684,474,000 3,374,456,359,000 3,405,178,293,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72,408,077,778,000 75,057,581,364,000 79,681,554,968,000 86,240,567,039,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.