TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,449,090,861,000 |
|
15,732,374,110,455 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
491,483,328,000 |
|
971,545,192,263 |
|
|
1. Tiền |
384,533,328,000 |
|
565,295,192,263 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
106,950,000,000 |
|
406,250,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,313,000,000 |
|
25,313,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-5,064,848,000 |
|
25,313,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,185,324,109,000 |
|
5,838,871,972,106 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,213,964,778,000 |
|
1,429,146,555,997 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
859,778,285,000 |
|
1,507,935,143,807 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10,779,847,585 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,156,637,000 |
|
2,895,181,011,666 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,575,591,000 |
|
-7,973,908,590 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
3,803,321,641 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,409,499,353,000 |
|
8,659,082,933,137 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
6,444,751,909,000 |
|
8,684,296,979,565 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,252,556,000 |
|
-25,214,046,428 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,337,471,071,000 |
|
237,561,012,949 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151,643,467,000 |
|
97,549,469,531 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,895,263,000 |
|
139,378,286,928 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,145,095,000 |
|
633,256,490 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,094,787,246,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,481,605,611,000 |
|
8,624,169,473,052 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
19,228,918,606 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
17,836,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,392,918,606 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,533,843,371,000 |
|
5,218,864,716,612 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,885,090,287,000 |
|
2,961,459,231,888 |
|
|
- Nguyên giá |
4,505,003,902,000 |
|
4,834,201,459,347 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,619,913,615,000 |
|
-1,872,742,227,459 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,236,350,315,000 |
|
2,257,405,484,724 |
|
|
- Nguyên giá |
2,290,325,122,000 |
|
2,319,684,508,741 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,974,807,000 |
|
-62,279,024,017 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
486,793,807,493 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
412,402,769,000 |
|
486,793,807,493 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,088,934,394,000 |
|
2,070,387,496,637 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,033,532,281,000 |
|
2,036,187,628,058 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
83,702,613,000 |
|
62,500,368,579 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-28,300,500,000 |
|
-28,300,500,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
618,110,451,000 |
|
828,894,533,704 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
556,937,596,000 |
|
526,791,416,046 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
59,506,829,000 |
|
80,670,446,138 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
723,130,458 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
220,709,541,062 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,930,696,472,000 |
|
24,356,543,583,507 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,497,039,112,000 |
|
12,835,923,282,267 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,582,636,403,000 |
|
12,447,045,872,929 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,397,323,791,000 |
|
4,731,055,152,047 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
154,974,677,000 |
|
487,305,228,749 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
680,174,752,000 |
|
397,532,639,870 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,803,001,000 |
|
30,700,833,248 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
211,538,560,000 |
|
182,071,923,389 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,014,116,105 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
65,674,908,295 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6,473,242,704,907 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
66,980,661,000 |
|
77,396,775,354 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,081,189,000 |
|
1,051,590,965 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
914,402,709,000 |
|
388,877,409,338 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
668,850,000 |
|
583,917,006 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,399,293,000 |
|
10,866,335,432 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
894,332,652,000 |
|
367,735,156,975 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
9,691,999,925 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,390,827,677,000 |
|
11,520,620,301,240 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,390,827,677,000 |
|
11,520,620,301,240 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,525,000,000,000 |
|
3,845,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,845,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,244,618,837,000 |
|
1,948,618,837,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,840,000,000 |
|
-6,840,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,479,817,000 |
|
-951,075,577 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,629,528,657,000 |
|
5,676,594,713,597 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,718,414,272,540 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,958,180,441,057 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
58,197,826,220 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,930,696,472,000 |
|
24,356,543,583,507 |
|
|