1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,955,184,292 |
20,717,136,410 |
22,142,711,491 |
21,631,591,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
167,208,922 |
180,964,527 |
373,980,455 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,787,975,370 |
20,536,171,883 |
21,768,731,036 |
21,631,591,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,085,448,283 |
15,489,813,381 |
16,734,599,485 |
17,957,999,860 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,702,527,087 |
5,046,358,502 |
5,034,131,551 |
3,673,591,932 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,574,851,831 |
8,395,155,945 |
17,718,763,483 |
9,277,616,747 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,944,248,202 |
12,096,216,723 |
14,330,837,085 |
30,220,849,443 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,791,471,448 |
12,511,317,248 |
10,805,698,367 |
29,029,728,351 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,200,741,724 |
1,338,493,125 |
1,410,564,279 |
3,089,103,142 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,365,657,464 |
2,416,495,777 |
7,449,482,330 |
2,833,878,125 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,233,268,472 |
-2,409,691,178 |
-437,988,660 |
-23,192,622,031 |
|
12. Thu nhập khác |
661,333,155 |
37,500 |
21,610,636 |
3,771 |
|
13. Chi phí khác |
125,108,911 |
82,154,811 |
113,922,017 |
78,460,336 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
536,224,244 |
-82,117,311 |
-92,311,381 |
-78,456,565 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,697,044,228 |
-2,491,808,489 |
-530,300,041 |
-23,271,078,596 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,697,044,228 |
-2,491,808,489 |
-530,300,041 |
-23,271,078,596 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,697,044,228 |
-2,491,808,489 |
-530,300,041 |
-23,271,078,596 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-199 |
-184 |
-39 |
-1,719 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|