MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,955,184,292 20,717,136,410 22,142,711,491 21,631,591,792
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 167,208,922 180,964,527 373,980,455
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,787,975,370 20,536,171,883 21,768,731,036 21,631,591,792
4. Giá vốn hàng bán 16,085,448,283 15,489,813,381 16,734,599,485 17,957,999,860
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,702,527,087 5,046,358,502 5,034,131,551 3,673,591,932
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,574,851,831 8,395,155,945 17,718,763,483 9,277,616,747
7. Chi phí tài chính 13,944,248,202 12,096,216,723 14,330,837,085 30,220,849,443
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,791,471,448 12,511,317,248 10,805,698,367 29,029,728,351
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,200,741,724 1,338,493,125 1,410,564,279 3,089,103,142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,365,657,464 2,416,495,777 7,449,482,330 2,833,878,125
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,233,268,472 -2,409,691,178 -437,988,660 -23,192,622,031
12. Thu nhập khác 661,333,155 37,500 21,610,636 3,771
13. Chi phí khác 125,108,911 82,154,811 113,922,017 78,460,336
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 536,224,244 -82,117,311 -92,311,381 -78,456,565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,697,044,228 -2,491,808,489 -530,300,041 -23,271,078,596
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,697,044,228 -2,491,808,489 -530,300,041 -23,271,078,596
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,697,044,228 -2,491,808,489 -530,300,041 -23,271,078,596
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -199 -184 -39 -1,719
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.