1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,191,776,771 |
26,032,070,212 |
31,949,573,355 |
10,893,986,586 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
69,934,693 |
219,191,404 |
104,377,422 |
473,663,919 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,121,842,078 |
25,812,878,808 |
31,845,195,933 |
10,420,322,667 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,385,095,244 |
18,856,202,003 |
14,863,475,397 |
20,429,368,746 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,736,746,834 |
6,956,676,805 |
16,981,720,536 |
-10,009,046,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,233,568,275 |
13,317,169,536 |
13,082,562,080 |
27,183,926,701 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,093,035,955 |
20,947,169,700 |
21,820,719,210 |
27,027,127,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,110,936,683 |
19,790,222,579 |
19,906,795,417 |
20,509,924,858 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,312,277,206 |
1,982,388,039 |
1,625,122,791 |
1,610,075,959 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,090,529,996 |
134,698,217,999 |
8,721,178,608 |
1,876,158,223 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,525,528,048 |
-137,353,929,397 |
-2,102,737,993 |
-13,338,481,198 |
|
12. Thu nhập khác |
272,185,579 |
506,043,251 |
2,857,376 |
327,724,452 |
|
13. Chi phí khác |
129,522,352 |
107,509,791 |
107,881,250 |
104,656,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
142,663,227 |
398,533,460 |
-105,023,874 |
223,067,977 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,382,864,821 |
-136,955,395,937 |
-2,207,761,867 |
-13,115,413,221 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,382,864,821 |
-136,955,395,937 |
-2,207,761,867 |
-13,115,413,221 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,382,864,821 |
-136,955,395,937 |
-2,207,761,867 |
-13,115,413,221 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-324 |
-10,115 |
-163 |
-969 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|