TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
771,501,572,424 |
627,024,881,283 |
646,302,998,639 |
655,107,040,625 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,635,842,021 |
5,916,647,476 |
6,473,355,896 |
857,604,000 |
|
1. Tiền |
4,635,842,021 |
5,916,647,476 |
6,473,355,896 |
857,604,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
167,092,485,500 |
168,589,203,500 |
167,897,024,141 |
167,029,486,441 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
172,281,569,834 |
172,281,569,834 |
172,281,569,834 |
172,281,569,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,189,084,334 |
-3,692,366,334 |
-4,384,545,693 |
-5,252,083,393 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
590,747,557,634 |
444,694,783,206 |
463,262,219,696 |
477,532,029,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,222,157,170 |
102,374,589,123 |
115,462,670,497 |
101,299,474,622 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
295,335,337,034 |
269,789,845,649 |
265,216,788,843 |
254,901,612,525 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
393,309,659,049 |
402,901,624,428 |
415,730,036,350 |
453,148,435,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-199,569,595,619 |
-330,821,275,994 |
-333,597,275,994 |
-332,267,493,990 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,410,563,472 |
4,205,320,707 |
4,149,697,674 |
4,631,760,742 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,410,563,472 |
4,205,320,707 |
4,149,697,674 |
4,631,760,742 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,615,123,797 |
3,618,926,394 |
4,520,701,232 |
5,056,160,301 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
374,724,460 |
194,678,055 |
342,282,210 |
394,424,857 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,100,269,337 |
3,284,118,339 |
4,038,190,522 |
4,521,506,944 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
140,130,000 |
140,130,000 |
140,228,500 |
140,228,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
180,357,488,312 |
177,082,664,235 |
172,786,395,315 |
174,559,842,345 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,500,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,500,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,658,299,103 |
5,416,375,471 |
5,200,305,974 |
4,321,381,532 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,506,499,103 |
2,264,575,471 |
2,048,505,974 |
1,169,581,532 |
|
- Nguyên giá |
14,685,641,786 |
14,685,641,786 |
14,685,641,786 |
11,244,386,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,179,142,683 |
-12,421,066,315 |
-12,637,135,812 |
-10,074,805,254 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
|
- Nguyên giá |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
130,909,487,258 |
130,030,689,847 |
129,151,892,454 |
128,280,204,998 |
|
- Nguyên giá |
155,409,387,525 |
155,409,387,525 |
155,409,387,525 |
155,409,387,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,499,900,267 |
-25,378,697,678 |
-26,257,495,071 |
-27,129,182,527 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,227,052,024 |
3,163,378,596 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,227,052,024 |
3,163,378,596 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,461,814,371 |
33,809,408,199 |
33,809,408,199 |
37,371,490,561 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,968,895,429 |
29,368,895,429 |
20,968,895,429 |
41,368,895,429 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
15,100,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-207,081,058 |
-2,259,487,230 |
-2,259,487,230 |
-5,197,404,868 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,600,835,556 |
4,562,812,122 |
4,524,788,688 |
4,486,765,254 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,600,835,556 |
|
4,524,788,688 |
4,486,765,254 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
951,859,060,736 |
804,107,545,518 |
819,089,393,954 |
829,666,882,970 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
907,690,530,782 |
896,960,092,428 |
914,198,850,485 |
937,891,752,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
848,065,314,068 |
847,456,745,022 |
864,691,251,294 |
888,350,587,745 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,414,432,431 |
25,786,769,071 |
26,073,591,569 |
23,603,236,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,710,668,141 |
154,621,621 |
2,706,146,750 |
627,168,210 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
338,981,020 |
314,347,508 |
765,850,938 |
250,407,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,397,575,654 |
1,939,134,633 |
819,202,506 |
1,278,377,435 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,360,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
148,747,734,968 |
168,050,320,717 |
184,830,446,033 |
210,374,846,006 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
642,072,607,543 |
650,845,597,161 |
649,133,056,770 |
651,853,596,050 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
365,954,311 |
365,954,311 |
362,956,728 |
362,956,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,625,216,714 |
49,503,347,406 |
49,507,599,191 |
49,541,164,977 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,409,119,308 |
10,345,846,500 |
10,282,573,692 |
10,219,300,884 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,700,097,406 |
10,641,500,906 |
10,709,025,499 |
10,805,864,093 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,516,000,000 |
28,516,000,000 |
28,516,000,000 |
28,516,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,168,529,954 |
-92,852,546,910 |
-95,109,456,531 |
-108,224,869,752 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,168,529,954 |
-92,852,546,910 |
-95,109,456,531 |
-108,224,869,752 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-981,900 |
-981,900 |
-981,900 |
-981,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-139,573,587,609 |
-276,594,664,473 |
-278,851,574,094 |
-291,966,987,315 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,168,770,753 |
-142,189,847,617 |
-2,207,761,867 |
-15,323,175,088 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-134,404,816,856 |
-134,404,816,856 |
-276,643,812,227 |
-276,643,812,227 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
951,859,060,736 |
804,107,545,518 |
819,089,393,954 |
829,666,882,970 |
|