MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 761,727,134,594 771,501,572,424 627,024,881,283 646,302,998,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,882,591,762 4,635,842,021 5,916,647,476 6,473,355,896
1. Tiền 3,882,591,762 4,635,842,021 5,916,647,476 6,473,355,896
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 169,053,780,341 167,092,485,500 168,589,203,500 167,897,024,141
1. Chứng khoán kinh doanh 172,281,569,834 172,281,569,834 172,281,569,834 172,281,569,834
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,227,789,493 -5,189,084,334 -3,692,366,334 -4,384,545,693
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 580,340,913,550 590,747,557,634 444,694,783,206 463,262,219,696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,174,634,655 101,222,157,170 102,374,589,123 115,462,670,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 296,811,794,908 295,335,337,034 269,789,845,649 265,216,788,843
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 450,000,000 450,000,000 450,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 379,927,189,865 393,309,659,049 402,901,624,428 415,730,036,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -198,572,705,878 -199,569,595,619 -330,821,275,994 -333,597,275,994
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,566,657,714 5,410,563,472 4,205,320,707 4,149,697,674
1. Hàng tồn kho 5,566,657,714 5,410,563,472 4,205,320,707 4,149,697,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,883,191,227 3,615,123,797 3,618,926,394 4,520,701,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 506,893,761 374,724,460 194,678,055 342,282,210
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,236,167,466 3,100,269,337 3,284,118,339 4,038,190,522
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 140,130,000 140,130,000 140,130,000 140,228,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 181,401,395,476 180,357,488,312 177,082,664,235 172,786,395,315
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,500,000,000 8,500,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,500,000,000 8,500,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,789,135,486 5,658,299,103 5,416,375,471 5,200,305,974
1. Tài sản cố định hữu hình 2,637,335,486 2,506,499,103 2,264,575,471 2,048,505,974
- Nguyên giá 14,826,639,587 14,685,641,786 14,685,641,786 14,685,641,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,189,304,101 -12,179,142,683 -12,421,066,315 -12,637,135,812
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000
- Nguyên giá 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 131,793,693,569 130,909,487,258 130,030,689,847 129,151,892,454
- Nguyên giá 155,409,387,525 155,409,387,525 155,409,387,525 155,409,387,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,615,693,956 -24,499,900,267 -25,378,697,678 -26,257,495,071
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,202,014,960 3,227,052,024 3,163,378,596
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,202,014,960 3,227,052,024 3,163,378,596
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,461,814,371 27,461,814,371 33,809,408,199 33,809,408,199
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,968,895,429 20,968,895,429 29,368,895,429 20,968,895,429
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,700,000,000 6,700,000,000 6,700,000,000 15,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -207,081,058 -207,081,058 -2,259,487,230 -2,259,487,230
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,654,737,090 4,600,835,556 4,562,812,122 4,524,788,688
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,654,737,090 4,600,835,556 4,524,788,688
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 943,128,530,070 951,859,060,736 804,107,545,518 819,089,393,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 894,248,076,572 907,690,530,782 896,960,092,428 914,198,850,485
I. Nợ ngắn hạn 834,389,587,050 848,065,314,068 847,456,745,022 864,691,251,294
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,905,306,253 26,414,432,431 25,786,769,071 26,073,591,569
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,034,025,219 28,710,668,141 154,621,621 2,706,146,750
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 259,251,410 338,981,020 314,347,508 765,850,938
4. Phải trả người lao động 912,433,258 1,397,575,654 1,939,134,633 819,202,506
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,760,000 17,360,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 133,533,853,429 148,747,734,968 168,050,320,717 184,830,446,033
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 644,369,503,170 642,072,607,543 650,845,597,161 649,133,056,770
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 366,454,311 365,954,311 365,954,311 362,956,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,858,489,522 59,625,216,714 49,503,347,406 49,507,599,191
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,472,392,116 10,409,119,308 10,345,846,500 10,282,573,692
7. Phải trả dài hạn khác 10,700,097,406 10,700,097,406 10,641,500,906 10,709,025,499
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,686,000,000 38,516,000,000 28,516,000,000 28,516,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,880,453,498 44,168,529,954 -92,852,546,910 -95,109,456,531
I. Vốn chủ sở hữu 48,880,453,498 44,168,529,954 -92,852,546,910 -95,109,456,531
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,147,588,054 17,147,588,054 17,147,588,054 17,147,588,054
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,262,420,104 7,262,420,104 7,262,420,104 7,262,420,104
5. Cổ phiếu quỹ -981,900 -981,900 -981,900 -981,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,940,421,305 23,940,421,305 23,940,421,305 23,940,421,305
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -134,861,664,065 -139,573,587,609 -276,594,664,473 -278,851,574,094
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -456,847,209 -5,168,770,753 -142,189,847,617 -2,207,761,867
- LNST chưa phân phối kỳ này -134,404,816,856 -134,404,816,856 -134,404,816,856 -276,643,812,227
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 943,128,530,070 951,859,060,736 804,107,545,518 819,089,393,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.