TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
725,871,263,743 |
783,189,164,179 |
761,727,134,594 |
771,501,572,424 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,508,549,122 |
10,588,410,527 |
3,882,591,762 |
4,635,842,021 |
|
1. Tiền |
3,508,549,122 |
7,309,832,305 |
3,882,591,762 |
4,635,842,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,278,578,222 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
122,746,475,800 |
156,490,466,400 |
169,053,780,341 |
167,092,485,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
175,358,609,834 |
175,358,609,834 |
172,281,569,834 |
172,281,569,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-52,612,134,034 |
-18,868,143,434 |
-3,227,789,493 |
-5,189,084,334 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
565,130,446,708 |
612,646,702,889 |
580,340,913,550 |
590,747,557,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,890,359,055 |
112,090,005,484 |
102,174,634,655 |
101,222,157,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
290,737,154,407 |
282,796,514,254 |
296,811,794,908 |
295,335,337,034 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
350,000,000 |
|
450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
352,897,660,525 |
373,376,510,430 |
379,927,189,865 |
393,309,659,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-155,744,727,279 |
-155,966,327,279 |
-198,572,705,878 |
-199,569,595,619 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,189,364,125 |
1,705,719,404 |
5,566,657,714 |
5,410,563,472 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,189,364,125 |
1,705,719,404 |
5,566,657,714 |
5,410,563,472 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,296,427,988 |
1,757,864,959 |
2,883,191,227 |
3,615,123,797 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
437,897,247 |
365,615,466 |
506,893,761 |
374,724,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,718,400,741 |
1,135,419,493 |
2,236,167,466 |
3,100,269,337 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
140,130,000 |
140,130,000 |
140,130,000 |
140,130,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
116,700,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,998,784,246 |
182,627,139,523 |
181,401,395,476 |
180,357,488,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,560,982,425 |
6,050,167,500 |
5,789,135,486 |
5,658,299,103 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,409,182,425 |
2,898,367,500 |
2,637,335,486 |
2,506,499,103 |
|
- Nguyên giá |
32,620,861,503 |
14,880,148,677 |
14,826,639,587 |
14,685,641,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,211,679,078 |
-11,981,781,177 |
-12,189,304,101 |
-12,179,142,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
|
- Nguyên giá |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
133,559,066,632 |
132,681,819,993 |
131,793,693,569 |
130,909,487,258 |
|
- Nguyên giá |
156,028,271,275 |
155,409,387,525 |
155,409,387,525 |
155,409,387,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,469,204,643 |
-22,727,567,532 |
-23,615,693,956 |
-24,499,900,267 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,202,014,960 |
3,202,014,960 |
3,202,014,960 |
3,227,052,024 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,202,014,960 |
3,202,014,960 |
3,202,014,960 |
3,227,052,024 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,461,814,371 |
27,461,814,371 |
27,461,814,371 |
27,461,814,371 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,968,895,429 |
20,968,895,429 |
20,968,895,429 |
20,968,895,429 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
6,700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-207,081,058 |
-207,081,058 |
-207,081,058 |
-207,081,058 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,714,905,858 |
4,731,322,699 |
4,654,737,090 |
4,600,835,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,714,905,858 |
4,731,322,699 |
4,654,737,090 |
4,600,835,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
920,870,047,989 |
965,816,303,702 |
943,128,530,070 |
951,859,060,736 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
880,422,290,169 |
887,280,148,013 |
894,248,076,572 |
907,690,530,782 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
816,032,742,031 |
827,538,600,683 |
834,389,587,050 |
848,065,314,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,382,253,512 |
27,652,060,178 |
25,905,306,253 |
26,414,432,431 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,268,774,564 |
37,701,197,638 |
29,034,025,219 |
28,710,668,141 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
290,197,158 |
764,952,789 |
259,251,410 |
338,981,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,986,059,671 |
597,668,982 |
912,433,258 |
1,397,575,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,880,000 |
8,080,000 |
8,760,000 |
17,360,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
94,024,238,365 |
113,181,219,345 |
133,533,853,429 |
148,747,734,968 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
643,552,549,450 |
647,242,887,440 |
644,369,503,170 |
642,072,607,543 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
520,789,311 |
390,534,311 |
366,454,311 |
365,954,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,389,548,138 |
59,741,547,330 |
59,858,489,522 |
59,625,216,714 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,598,937,732 |
10,535,664,924 |
10,472,392,116 |
10,409,119,308 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,632,610,406 |
10,689,882,406 |
10,700,097,406 |
10,700,097,406 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,158,000,000 |
38,516,000,000 |
38,686,000,000 |
38,516,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,447,757,820 |
78,536,155,689 |
48,880,453,498 |
44,168,529,954 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,447,757,820 |
78,536,155,689 |
48,880,453,498 |
44,168,529,954 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-981,900 |
-981,900 |
-981,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-143,294,359,743 |
-105,205,961,874 |
-134,861,664,065 |
-139,573,587,609 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
29,100,084,313 |
-456,847,209 |
-5,168,770,753 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-143,294,359,743 |
-134,306,046,187 |
-134,404,816,856 |
-134,404,816,856 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
920,870,047,989 |
965,816,303,702 |
943,128,530,070 |
951,859,060,736 |
|