1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,168,427,428,793 |
153,456,697,442 |
137,897,348,870 |
317,382,473,643 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
22,708,800 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,168,427,428,793 |
153,433,988,642 |
137,897,348,870 |
317,382,473,643 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,159,277,728,972 |
144,950,551,090 |
132,170,645,756 |
297,887,355,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,149,699,821 |
8,483,437,552 |
5,726,703,114 |
19,495,117,665 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
76,910,687,143 |
20,035,192,720 |
3,396,633,194 |
189,481,865 |
|
7. Chi phí tài chính |
62,853,405,825 |
34,148,697,431 |
577,019,116 |
5,445,958,816 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,493,568,965 |
27,714,522,320 |
577,019,116 |
4,532,908,414 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,649,108,299 |
3,006,311,982 |
2,545,540,541 |
4,193,297,034 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,859,383,786 |
7,833,473,882 |
5,132,636,378 |
5,577,069,623 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,698,489,054 |
-16,469,853,023 |
868,140,273 |
4,468,274,057 |
|
12. Thu nhập khác |
306,789,306 |
18,553,972,368 |
490 |
172,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
6,439 |
1,050,208,815 |
1,171,843 |
295,808,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
306,782,867 |
17,503,763,553 |
-1,171,353 |
-123,808,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,005,271,921 |
1,033,910,530 |
866,968,920 |
4,344,466,057 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,255,268,409 |
332,116,590 |
185,491,219 |
745,692,158 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,750,003,512 |
701,793,940 |
681,477,701 |
3,598,773,899 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,750,003,512 |
701,793,940 |
681,477,701 |
3,598,773,899 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
876 |
70 |
68 |
360 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|