1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,709,694,795,564 |
1,881,603,151,616 |
1,168,427,428,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
21,289,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,709,673,506,564 |
1,881,603,151,616 |
1,168,427,428,793 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,667,897,652,079 |
1,847,756,563,222 |
1,159,277,728,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
41,775,854,485 |
33,846,588,394 |
9,149,699,821 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
84,894,597,387 |
85,184,913,924 |
76,910,687,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
80,444,698,941 |
75,001,016,698 |
62,853,405,825 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
68,618,771,751 |
71,496,395,986 |
45,493,568,965 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,033,824,519 |
5,248,453,389 |
3,649,108,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
20,540,614,555 |
17,872,857,593 |
8,859,383,786 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
21,651,313,857 |
20,909,174,638 |
10,698,489,054 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
307,563,605 |
306,789,306 |
|
13. Chi phí khác |
|
26,470,913 |
1,577,288,328 |
6,439 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-26,470,913 |
-1,269,724,723 |
306,782,867 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
21,624,842,944 |
19,639,449,915 |
11,005,271,921 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,674,496,729 |
3,511,196,580 |
2,255,268,409 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
18,950,346,215 |
16,128,253,335 |
8,750,003,512 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
18,950,346,215 |
16,128,253,335 |
8,750,003,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,896 |
1,614 |
876 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|