TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,389,404,995,932 |
1,643,938,975,290 |
1,100,599,401,518 |
324,478,506,081 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,549,868,260 |
76,477,819,405 |
32,107,124,800 |
10,260,292,689 |
|
1. Tiền |
4,549,868,260 |
76,477,819,405 |
32,107,124,800 |
10,260,292,689 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,076,231,929,503 |
1,376,035,525,905 |
694,355,195,254 |
46,090,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,076,231,929,503 |
1,376,035,525,905 |
694,355,195,254 |
46,090,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,981,425,833 |
98,084,506,609 |
26,858,295,260 |
29,076,816,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,996,094,666 |
55,400,640,630 |
4,202,524,409 |
28,204,436,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,279,948,494 |
|
502,701,941 |
120,070,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,705,382,673 |
42,683,865,979 |
22,153,068,910 |
752,310,263 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,779,485,533 |
76,473,910,375 |
319,332,029,504 |
225,301,009,359 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,779,485,533 |
76,473,910,375 |
319,332,029,504 |
225,301,009,359 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,862,286,803 |
16,867,212,996 |
27,946,756,700 |
13,750,387,466 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,862,286,803 |
16,867,212,996 |
27,946,756,700 |
13,111,923,926 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
638,463,540 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,897,487,412 |
91,476,765,803 |
72,197,679,970 |
51,685,600,108 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,039,731 |
72,034,514 |
1,069,347,393 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,039,731 |
72,034,514 |
1,069,347,393 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,361,051,545 |
89,494,672,237 |
67,899,737,336 |
48,457,717,569 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,974,211,210 |
85,229,602,154 |
63,756,437,505 |
42,789,532,758 |
|
- Nguyên giá |
160,049,914,043 |
199,116,967,691 |
206,233,946,233 |
204,173,009,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,075,702,833 |
-113,887,365,537 |
-142,477,508,728 |
-161,383,477,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,386,840,335 |
4,265,070,083 |
4,143,299,831 |
5,668,184,811 |
|
- Nguyên giá |
5,723,202,000 |
5,723,202,000 |
5,723,202,000 |
7,541,383,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,336,361,665 |
-1,458,131,917 |
-1,579,902,169 |
-1,873,199,008 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,720,807,462 |
23,550,000 |
360,737,272 |
1,615,859,167 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,720,807,462 |
23,550,000 |
360,737,272 |
1,615,859,167 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,743,588,674 |
1,886,509,052 |
2,867,857,969 |
1,612,023,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,743,588,674 |
1,886,509,052 |
2,867,857,969 |
1,612,023,372 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,489,302,483,344 |
1,735,415,741,093 |
1,172,797,081,488 |
376,164,106,189 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,364,405,880,676 |
1,606,490,885,090 |
1,046,114,721,973 |
250,327,537,265 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,364,405,880,676 |
1,606,490,885,090 |
1,046,114,721,973 |
250,327,537,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
485,514,356,222 |
628,280,068,706 |
449,887,666,295 |
915,703,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,934,163 |
337,868,573 |
2,024,711,750 |
1,507,318,124 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,514,373,296 |
21,021,622,457 |
1,660,239,987 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,046,536,976 |
9,094,483,897 |
2,239,586,272 |
2,116,675,904 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
319,093,600 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,316,081,309 |
47,140,452,702 |
5,006,564,754 |
4,519,032,643 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
825,482,198,136 |
895,728,403,643 |
583,278,815,941 |
238,804,470,150 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,055,470,000 |
3,807,048,138 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,836,974 |
1,080,936,974 |
2,017,136,974 |
2,464,336,974 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,896,602,668 |
128,924,856,003 |
126,682,359,515 |
125,836,568,924 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,896,602,668 |
128,924,856,003 |
126,682,359,515 |
125,836,568,924 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,761,272,049 |
10,761,272,049 |
14,761,272,049 |
17,261,272,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,650,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,210,330,619 |
16,238,583,954 |
8,996,087,466 |
5,000,296,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,950,346,215 |
16,128,253,335 |
8,750,003,512 |
701,793,940 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,259,984,404 |
110,330,619 |
246,083,954 |
4,298,502,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,489,302,483,344 |
1,735,415,741,093 |
1,172,797,081,488 |
376,164,106,189 |
|