1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,411,825,000 |
33,975,000 |
17,828,709,724 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,411,825,000 |
33,975,000 |
17,828,709,724 |
166,789,685,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,383,655,952 |
27,967,452 |
17,438,295,131 |
166,332,415,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,169,048 |
6,007,548 |
390,414,593 |
457,269,348 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
176,069,529 |
174,087,845 |
68,796 |
38,791,338,184 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,187,875 |
28,533,117 |
1,905,515 |
2,001,788,619 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,187,875 |
28,533,117 |
1,905,515 |
2,001,788,619 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
109,055,737 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
396,161,654 |
278,445,382 |
-42,703,262,811 |
802,906,216 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-227,110,952 |
-126,883,106 |
43,091,840,685 |
36,334,856,960 |
|
12. Thu nhập khác |
13,636,364 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,781,824 |
217,054,670 |
435,167,499 |
11,221,526 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,854,540 |
-217,054,670 |
-435,167,499 |
-11,221,526 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-219,256,412 |
-343,937,776 |
42,656,673,186 |
36,323,635,434 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
15,151,651,128 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-219,256,412 |
-343,937,776 |
42,656,673,186 |
21,171,984,306 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-219,256,412 |
-343,937,776 |
42,656,673,186 |
21,171,984,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-08 |
-13 |
1,563 |
776 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-08 |
-13 |
1,563 |
|
|