MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,411,825,000 33,975,000 17,828,709,724
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,411,825,000 33,975,000 17,828,709,724 166,789,685,000
4. Giá vốn hàng bán 3,383,655,952 27,967,452 17,438,295,131 166,332,415,652
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,169,048 6,007,548 390,414,593 457,269,348
6. Doanh thu hoạt động tài chính 176,069,529 174,087,845 68,796 38,791,338,184
7. Chi phí tài chính 35,187,875 28,533,117 1,905,515 2,001,788,619
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,187,875 28,533,117 1,905,515 2,001,788,619
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 109,055,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 396,161,654 278,445,382 -42,703,262,811 802,906,216
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -227,110,952 -126,883,106 43,091,840,685 36,334,856,960
12. Thu nhập khác 13,636,364
13. Chi phí khác 5,781,824 217,054,670 435,167,499 11,221,526
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,854,540 -217,054,670 -435,167,499 -11,221,526
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -219,256,412 -343,937,776 42,656,673,186 36,323,635,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,151,651,128
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -219,256,412 -343,937,776 42,656,673,186 21,171,984,306
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -219,256,412 -343,937,776 42,656,673,186 21,171,984,306
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -08 -13 1,563 776
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -08 -13 1,563
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.