1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,797,743,682 |
2,109,948,000 |
2,073,750,190 |
2,623,660,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,797,743,682 |
2,109,948,000 |
2,073,750,190 |
2,623,660,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,777,240,818 |
2,092,924,850 |
2,056,528,663 |
2,601,143,158 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,502,864 |
17,023,150 |
17,221,527 |
22,516,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
318,666,699 |
807,607,385 |
802,538,126 |
175,976,670 |
|
7. Chi phí tài chính |
58,187,751 |
61,762,811 |
29,267,475 |
76,044,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,187,751 |
61,762,811 |
29,267,475 |
76,044,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
600,458,114 |
526,568,517 |
4,848,347,598 |
388,896,825 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-319,476,302 |
236,299,207 |
-4,057,855,420 |
-266,447,755 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
185,048,090 |
1,048,951 |
4,213,629 |
97,623 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-185,048,090 |
-1,048,951 |
-4,213,629 |
-97,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-504,524,392 |
235,250,256 |
-4,062,069,049 |
-266,545,378 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
50,744,532 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-504,524,392 |
184,505,724 |
-4,062,069,049 |
-266,545,378 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-504,524,392 |
184,505,724 |
-4,062,069,049 |
-266,545,378 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-18 |
07 |
-149 |
-9,761 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-18 |
07 |
-149 |
-9,761 |
|