MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,416,961,115 11,191,091,940 11,723,170,909 11,743,948,338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,416,961,115 11,191,091,940 11,723,170,909 11,743,948,338
4. Giá vốn hàng bán 23,635,353,650 10,918,251,095 11,241,026,346 11,577,352,317
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 781,607,465 272,840,845 482,144,563 166,596,021
6. Doanh thu hoạt động tài chính 975,470,203 209,051,305 1,125,068,848 715,106,314
7. Chi phí tài chính 142,565,694 117,640,351 92,349,432 102,061,566
- Trong đó: Chi phí lãi vay 142,565,694 117,640,351 92,349,432 102,061,566
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 468,547,358 476,416,676 566,544,243 454,629,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,145,964,616 -112,164,877 948,319,736 325,011,414
12. Thu nhập khác 1,218,142,734 621,562,084 628,468,329 136,363,636
13. Chi phí khác 19,900,355 18,839,817 314,112,668
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,218,142,734 601,661,729 609,628,512 -177,749,032
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,364,107,350 489,496,852 1,557,948,248 147,262,382
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 524,893,048 105,586,132 318,895,969 45,721,720
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,839,214,302 383,910,720 1,239,052,279 101,540,662
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,839,214,302 383,910,720 1,239,052,279 101,540,662
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 67 14 45 3,721
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 67 14 45 3,721
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.