1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,238,939,545 |
24,416,961,115 |
11,191,091,940 |
11,723,170,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,238,939,545 |
24,416,961,115 |
11,191,091,940 |
11,723,170,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,822,607,756 |
23,635,353,650 |
10,918,251,095 |
11,241,026,346 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
416,331,789 |
781,607,465 |
272,840,845 |
482,144,563 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,057,333,649 |
975,470,203 |
209,051,305 |
1,125,068,848 |
|
7. Chi phí tài chính |
126,570,134 |
142,565,694 |
117,640,351 |
92,349,432 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
126,570,134 |
142,565,694 |
117,640,351 |
92,349,432 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
477,176,588 |
468,547,358 |
476,416,676 |
566,544,243 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
869,918,716 |
1,145,964,616 |
-112,164,877 |
948,319,736 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,218,142,734 |
621,562,084 |
628,468,329 |
|
13. Chi phí khác |
81,815,161 |
|
19,900,355 |
18,839,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-81,815,161 |
1,218,142,734 |
601,661,729 |
609,628,512 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
788,103,555 |
2,364,107,350 |
489,496,852 |
1,557,948,248 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
177,501,434 |
524,893,048 |
105,586,132 |
318,895,969 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
610,602,121 |
1,839,214,302 |
383,910,720 |
1,239,052,279 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
610,602,121 |
1,839,214,302 |
383,910,720 |
1,239,052,279 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
67 |
14 |
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
22 |
67 |
14 |
45 |
|