MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,021,171,038 23,270,661,853 16,238,939,545
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,021,171,038 23,270,661,853 16,238,939,545
4. Giá vốn hàng bán 25,970,937,711 20,712,662,521 15,822,607,756
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,050,233,327 2,557,999,332 416,331,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,020,664,051 655,995,664 1,057,333,649
7. Chi phí tài chính 142,467,972 129,745,235 126,570,134
- Trong đó: Chi phí lãi vay 142,467,972 129,745,235 126,570,134
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 396,543,368 551,403,742 477,176,588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,531,886,038 2,532,846,019 869,918,716
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 18,750,000 19,145,171 81,815,161
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -18,750,000 -19,145,171 -81,815,161
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,513,136,038 2,513,700,848 788,103,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 310,103,364 510,077,553 177,501,434
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,203,032,674 2,003,623,295 610,602,121
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,203,032,674 2,003,623,295 610,602,121
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 46 77 22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 46 73 22
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.