MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,699,246,471 112,666,225,498 74,613,197,634 166,202,898,496
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 506,722,526 769,018,622 300,199,614 90,942,034,999
1. Tiền 506,722,526 769,018,622 300,199,614 942,034,999
2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,314,732,955 96,260,118,330 58,676,246,453 73,516,563,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,160,895,577 42,618,011,759 42,786,249,001 14,786,910,074
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,129,653,001 1,174,653,001 1,244,653,001 1,129,653,001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,507,733,119 57,951,002,312 57,805,602,312 57,600,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,483,548,742 -5,483,548,742 -43,160,257,861
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,609,311,828 15,294,230,438 15,294,230,438 1,520,266,395
1. Hàng tồn kho 14,609,311,828 15,294,230,438 15,294,230,438 1,520,266,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 268,479,162 342,858,108 342,521,129 224,034,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,987,090 3,987,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 264,476,073 338,855,019 337,505,130 224,018,028
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,999 15,999 15,999 15,999
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 183,704,962,966 183,679,886,090 182,291,819,548 135,774,157,061
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,967,592,341 1,881,550,097 1,795,507,853 343,425,453
1. Tài sản cố định hữu hình 1,967,592,341 1,881,550,097 1,795,507,853 343,425,453
- Nguyên giá 3,688,289,091 3,288,289,091 3,288,289,091 991,350,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,720,696,750 -1,406,738,994 -1,492,781,238 -647,925,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,175,897,552 32,323,443,007 32,344,443,007 32,365,443,007
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,175,897,552 32,323,443,007 32,344,443,007 32,365,443,007
V. Đầu tư tài chính dài hạn 136,487,880,005 136,487,880,005 135,251,435,794 90,251,435,794
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 122,792,000,000 122,792,000,000 122,792,000,000 77,792,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -304,119,995 -304,119,995 -1,540,564,206 -1,540,564,206
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,073,593,068 12,987,012,981 12,900,432,894 12,813,852,807
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,073,593,068 12,987,012,981 12,900,432,894 12,813,852,807
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,404,209,437 296,346,111,588 256,905,017,182 301,977,055,557
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,815,255,183 15,976,413,746 15,828,817,455 18,244,182,644
I. Nợ ngắn hạn 11,838,822,408 11,848,731,071 11,844,727,466 11,911,182,644
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,064,698,481 5,980,081,858 5,831,256,203 5,508,341,299
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,457,780,000 1,463,422,500 1,449,682,000 1,461,243,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,386,182,121
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,215,831,085 2,255,678,176 2,314,750,255 2,134,369,496
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 769,466,114 818,501,809 917,992,280 90,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,331,046,728 1,331,046,728 1,331,046,728 1,331,046,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,976,432,775 4,127,682,675 3,984,089,989 6,333,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,223,000,000 3,473,000,000 3,473,000,000 6,153,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 753,432,775 654,682,675 511,089,989 180,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 280,588,954,254 280,369,697,842 241,076,199,727 283,732,872,913
I. Vốn chủ sở hữu 280,588,954,254 280,369,697,842 241,076,199,727 283,732,872,913
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,999,900,000 272,999,900,000 272,999,900,000 272,999,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,999,900,000 272,999,900,000 272,999,900,000 272,999,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,889,093,455 2,889,093,455 2,889,093,455 2,889,093,455
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,699,960,799 4,480,704,387 -34,812,793,728 7,843,879,458
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,484,320,027 -3,703,576,439 -43,827,118,698 42,656,673,186
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,184,280,826 8,184,280,826 9,014,324,970 -34,812,793,728
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,404,209,437 296,346,111,588 256,905,017,182 301,977,055,557
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.