TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,674,957,269 |
75,452,864,761 |
126,869,162,694 |
100,433,407,659 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,286,523,627 |
2,927,947,347 |
296,775,833 |
2,858,785,717 |
|
1. Tiền |
1,286,523,627 |
2,927,947,347 |
296,775,833 |
2,858,785,717 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
803,737,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
803,737,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,689,583,305 |
57,296,056,641 |
110,736,165,612 |
68,467,527,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,546,100,805 |
49,294,116,057 |
98,948,945,299 |
57,294,152,342 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
953,104,000 |
900,000,000 |
1,116,653,000 |
779,653,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,190,378,500 |
7,101,940,584 |
10,670,567,313 |
10,393,721,887 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,542,797,744 |
14,921,958,861 |
15,510,100,656 |
14,610,600,577 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,542,797,744 |
14,921,958,861 |
15,510,100,656 |
14,610,600,577 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
156,052,593 |
306,901,912 |
326,120,593 |
13,692,757,135 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,841,635 |
22,927,206 |
16,250,784 |
13,444,433,104 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
134,210,958 |
283,974,706 |
309,869,809 |
248,324,031 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,161,434,621 |
227,141,415,299 |
181,885,909,853 |
222,488,479,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
8,566,338,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
8,566,338,500 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,037,665,555 |
2,881,453,539 |
2,725,241,523 |
2,356,454,847 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,037,665,555 |
2,881,453,539 |
2,725,241,523 |
2,356,454,847 |
|
- Nguyên giá |
4,314,234,546 |
4,314,234,546 |
4,314,234,546 |
3,688,289,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,276,568,991 |
-1,432,781,007 |
-1,588,993,023 |
-1,331,834,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,656,508,499 |
31,192,008,167 |
31,308,294,824 |
31,895,806,642 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,656,508,499 |
31,192,008,167 |
31,308,294,824 |
31,895,806,642 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
179,779,000,000 |
179,474,880,005 |
134,345,880,005 |
179,669,880,005 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
165,779,000,000 |
165,779,000,000 |
120,650,000,000 |
165,974,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-304,119,995 |
-304,119,995 |
-304,119,995 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,688,260,567 |
13,593,073,588 |
13,506,493,501 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,688,260,567 |
13,593,073,588 |
13,506,493,501 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
309,836,391,890 |
302,594,280,060 |
308,755,072,547 |
322,921,887,653 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,279,936,915 |
17,873,237,601 |
23,058,835,267 |
37,107,049,072 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,418,254,615 |
16,360,505,401 |
21,783,836,467 |
28,540,710,572 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,746,212,161 |
9,803,451,398 |
15,456,529,218 |
21,475,154,441 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,452,575,400 |
1,473,364,773 |
1,086,760,742 |
474,468,983 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,325,800 |
21,325,800 |
21,325,800 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,554,109,892 |
2,529,894,566 |
2,539,256,883 |
3,080,906,927 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,484,342,092 |
1,457,779,594 |
1,345,417,096 |
2,179,133,493 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,159,689,270 |
1,074,689,270 |
1,334,546,728 |
1,331,046,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,861,682,300 |
1,512,732,200 |
1,274,998,800 |
8,566,338,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
8,566,338,500 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,861,682,300 |
1,512,732,200 |
1,274,998,800 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,556,454,975 |
284,721,042,459 |
285,696,237,280 |
285,814,838,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
284,556,454,975 |
284,721,042,459 |
285,696,237,280 |
285,814,838,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,361,378,540 |
2,361,378,540 |
2,889,093,455 |
2,889,093,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,195,176,435 |
9,359,763,919 |
9,807,243,825 |
9,925,845,126 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,496,472,390 |
383,910,720 |
1,622,962,999 |
1,741,564,300 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,698,704,045 |
8,975,853,199 |
8,184,280,826 |
8,184,280,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
309,836,391,890 |
302,594,280,060 |
308,755,072,547 |
322,921,887,653 |
|